Bản dịch của từ Gestalt trong tiếng Việt
Gestalt

Gestalt (Noun)
The community event created a gestalt of unity among diverse groups.
Sự kiện cộng đồng tạo ra một tổng thể về sự đoàn kết giữa các nhóm.
The project did not achieve a gestalt due to poor collaboration.
Dự án không đạt được tổng thể do sự hợp tác kém.
Can a gestalt form when people share different cultural backgrounds?
Liệu một tổng thể có thể hình thành khi mọi người có nền văn hóa khác nhau?
Gestalt là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa "hình thức" hoặc "cấu trúc". Trong tâm lý học, nó biểu hiện quan điểm rằng tổng thể của một đối tượng hay trải nghiệm quan trọng hơn tổng của các phần riêng lẻ. Gestalt thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học, và nghệ thuật như một nguyên lý để nhấn mạnh sự liên kết và nhận thức tổng quát. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "gestalt" xuất phát từ tiếng Đức, có nguồn gốc từ động từ "gestalten", nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo hình". Nguyên nghĩa của nó liên quan đến hình thức và cấu trúc tổng thể của một đối tượng, thay vì chỉ tập trung vào các phần riêng lẻ. Trong tâm lý học, "gestalt" được sử dụng để chỉ lý thuyết yêu cầu xem xét những trải nghiệm và hành vi con người trong bối cảnh toàn diện. Sự kết nối này giải thích lý do tại sao từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà toàn bộ lớn hơn là tổng của các phần.
Từ "gestalt" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh bài viết về tâm lý học hoặc triết học. Trong IELTS Writing và Speaking, "gestalt" thường liên quan đến các khái niệm như nhận thức tổng thể hay cách mà con người cảm nhận sự vật. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học Gestalt, nhấn mạnh sự tồn tại và tầm quan trọng của hình ảnh tổng thể so với các thành phần riêng lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp