Bản dịch của từ Get along well trong tiếng Việt
Get along well

Get along well (Phrase)
Có một mối quan hệ tốt.
Have a good relationship.
In the workplace, they get along well with each other.
Ở nơi làm việc, họ hòa thuận tốt với nhau.
At the community center, the residents get along well.
Tại trung tâm cộng đồng, cư dân hòa thuận tốt.
During the team-building activity, they got along well.
Trong hoạt động xây dựng đội, họ hòa thuận tốt.
Cụm từ "get along well" đề cập đến sự hòa hợp, mối quan hệ tích cực giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Nghĩa là họ có thể tương tác một cách thoải mái, chia sẻ sở thích và hỗ trợ lẫn nhau mà không có mâu thuẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và ngữ nghĩa gần như không khác biệt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể diễn tả tình bạn, đồng nghiệp hay các mối quan hệ gia đình.
Cụm từ "get along well" xuất phát từ ngữ gốc "get along", được cấu thành từ động từ "get" (có nguồn từ tiếng Đức cổ "gatian") và trạng từ "along" (xuất phát từ tiếng Trung Âu cổ "alang"). Ban đầu, "get along" chỉ sự di chuyển hoặc tiến triển một cách thuận lợi. Dần dần, nghĩa của cụm từ đã chuyển sang biểu đạt mối quan hệ hòa hợp giữa các cá nhân. Hiện nay, "get along well" thường được dùng để chỉ sự hòa hợp và sự tương tác tích cực giữa con người.
Cụm từ "get along well" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần giao tiếp và ngữ pháp. Tần suất sử dụng của nó cao trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hòa hợp trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp, nhấn mạnh sự đoàn kết và sự tương tác tích cực giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
