Bản dịch của từ Get around to something trong tiếng Việt
Get around to something

Get around to something (Phrase)
I finally got around to volunteering at the local shelter last week.
Cuối cùng tôi đã tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tuần trước.
She didn't get around to visiting her friends during the holiday season.
Cô ấy đã không có thời gian thăm bạn bè trong mùa lễ.
Did you get around to organizing the community event this month?
Bạn đã sắp xếp sự kiện cộng đồng trong tháng này chưa?
Cụm động từ "get around to something" diễn tả hành động bắt đầu thực hiện một việc mà người nói đã dự định từ lâu nhưng chưa có thời gian hoặc cơ hội để làm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng một cách phổ biến để miêu tả việc hoàn thành công việc hay nhiệm vụ tích lũy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể được dùng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng không có khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng giọng điệu và sắc thái có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm động từ "get around to something" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "get" bắt nguồn từ tiếng Tây Đức cổ "gat" chỉ hành động đạt được một mục tiêu. "Around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "around", phản ánh khái niệm di chuyển vòng quanh hay tránh né. Sự kết hợp này ám chỉ việc cuối cùng thực hiện một nhiệm vụ sau khi đã trì hoãn hoặc không chú ý đến. Ngày nay, cụm từ này diễn tả việc chuyển từ giai đoạn dự kiến sang hành động thực hiện.
Cụm từ “get around to something” thể hiện sự trì hoãn việc gì đó cho đến khi có thời gian hoặc động lực để thực hiện. Trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thói quen hoặc quản lý thời gian. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để bàn luận về kế hoạch cá nhân và sự quản lý công việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về những việc cần làm nhưng chưa được thực hiện.