Bản dịch của từ Get busy trong tiếng Việt

Get busy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get busy (Idiom)

ˈɡɛtˈbɪ.si
ˈɡɛtˈbɪ.si
01

Trở nên rất bận rộn làm việc gì đó.

To become very busy doing something.

Ví dụ

I always get busy with volunteer work on weekends.

Tôi luôn bận rộn với công việc tình nguyện vào cuối tuần.

Don't get busy with social media during study time.

Đừng bận rộn với mạng xã hội trong lúc học tập.

Do you often get busy organizing community events?

Bạn thường xuyên bận rộn tổ chức sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get busy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Life you know, with work, responsibilities, and all that jazz [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Get busy

Không có idiom phù hợp