Bản dịch của từ Get busy trong tiếng Việt
Get busy

Get busy (Idiom)
I always get busy with volunteer work on weekends.
Tôi luôn bận rộn với công việc tình nguyện vào cuối tuần.
Don't get busy with social media during study time.
Đừng bận rộn với mạng xã hội trong lúc học tập.
Do you often get busy organizing community events?
Bạn thường xuyên bận rộn tổ chức sự kiện cộng đồng không?
Cụm động từ "get busy" có nghĩa là bắt đầu làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày với ý nghĩa tích cực, khuyến khích hoạt động. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, biểu thị sự bận rộn không mong muốn. Cả hai phiên bản đều có trọng âm rơi vào từ "busy" nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "get busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "get" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "gietan", có nghĩa là "nhận" hoặc "làm cho". Từ "busy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bysig", có nghĩa là "bận rộn". Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, thể hiện sự khuyến khích hoạt động, năng suất trong công việc. Hiện nay, "get busy" thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một nhiệm vụ hay công việc một cách tích cực.
Cụm từ "get busy" xuất hiện tương đối phổ biến trong phần Nghe và Nói của IELTS, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp về thời gian và trách nhiệm công việc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự bận rộn hoặc hoạt động. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh việc bắt tay vào làm điều gì đó, thể hiện sự khẩn trương và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
