Bản dịch của từ Get even trong tiếng Việt
Get even

Get even (Phrase)
Để trả thù hoặc trừng phạt.
To have revenge or retribution.
She wanted to get even with her former boss for firing her.
Cô ấy muốn trả thù với cô chủ cũ vì đã sa thải cô.
He decided not to get even with the person who betrayed him.
Anh ấy quyết định không trả thù với người đã phản bội anh.
Did you ever want to get even with someone who wronged you?
Liệu bạn có bao giờ muốn trả thù với người đã làm bạn sai không?
She wanted to get even with her former boss for firing her.
Cô ấy muốn trả thù với cấp trên cũ vì sa thải cô.
He decided not to get even with his cheating friend.
Anh ấy quyết định không trả thù với người bạn lừa dối.
Cụm từ "get even" trong tiếng Anh có nghĩa là trả thù hoặc đền bù cho một hành động bất công mà một người đã trải qua. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc quan hệ cá nhân, thể hiện ý muốn đạt được sự công bằng bằng cách làm tổn thương lại người đã gây ra tổn thất. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "get even" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách thức sử dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "get even" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với động từ "get" có gốc từ tiếng Anh cổ "gietan" có nghĩa là đạt được, và tính từ "even" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequus" có nghĩa là bằng phẳng, công bằng. Cụm từ này mang ý nghĩa về sự đạt được một trạng thái công bằng sau khi bị thiệt thòi. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động trả thù hoặc phục thù, phản ánh nhu cầu về sự công bằng trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "get even" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "get even" thường được sử dụng để chỉ hành động trả thù hoặc phục thù sau khi bị tổn thương hoặc bất công. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật, tiểu thuyết, phim ảnh, hay các bài viết có tính chất giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



