Bản dịch của từ Revenge trong tiếng Việt
Revenge
Revenge (Noun)
Revenge can lead to a cycle of violence in society.
Báo thù có thể dẫn đến một chu kỳ bạo lực trong xã hội.
She sought revenge on those who betrayed her trust.
Cô ấy tìm cách trả thù những người phản bội lòng tin của mình.
The concept of revenge is deeply rooted in human nature.
Khái niệm về báo thù có gốc rễ sâu trong bản chất con người.
Dạng danh từ của Revenge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revenge | Revenges |
Kết hợp từ của Revenge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweet revenge Mối hận ngọt ngào | Sweet revenge is satisfying after years of hard work and dedication. Sự trả thù ngọt ngào làm hài lòng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tâm. |
Revenge (Verb)
She sought revenge on her former friend who betrayed her.
Cô ấy tìm cách trả thù người bạn cũ đã phản bội cô ấy.
He planned to revenge the loss of his reputation in society.
Anh ấy đã lên kế hoạch trả thù sự mất mát danh dự của mình trong xã hội.
The group decided to revenge the unfair treatment they received.
Nhóm quyết định trả thù sự đối xử không công bằng mà họ nhận được.
Dạng động từ của Revenge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revenging |
Họ từ
Từ "revenge" chỉ hành động trả thù, thường mang tính chất cá nhân hoặc xã hội, nhằm đáp trả một xúc phạm hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, "revenge" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Trong văn viết, "revenge" thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để khắc họa tâm lý phức tạp của con người.
Từ "revenge" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vindicta", có nghĩa là hành động đòi lại công bằng hoặc trả thù. Qua tiếng Pháp cổ "revenchier", từ này đã được chuyển giao vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "revenge" liên quan đến hành động cố ý trả đũa để đạt được sự công bằng, phản ánh nguyên gốc về khát khao bảo vệ danh dự và thiệt hại cá nhân. Mặc dù từ này phát triển theo thời gian, nhưng bản chất của sự trả thù vẫn giữ nguyên.
Từ "revenge" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong phần đọc (Reading) và nghe (Listening), từ này thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc các câu chuyện mà chủ đề trung tâm là sự trả thù. Ngoài ra, "revenge" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến khác như văn hóa đại chúng, phim ảnh, và các bài phân tích tâm lý, nói về khía cạnh tiêu cực của xung đột và sự báo thù trong quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp