Bản dịch của từ Revenge trong tiếng Việt
Revenge
Revenge (Noun)
Revenge can lead to a cycle of violence in society.
Báo thù có thể dẫn đến một chu kỳ bạo lực trong xã hội.
She sought revenge on those who betrayed her trust.
Cô ấy tìm cách trả thù những người phản bội lòng tin của mình.
Kết hợp từ của Revenge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweet revenge Mối hận ngọt ngào | Sweet revenge is satisfying after years of hard work and dedication. Sự trả thù ngọt ngào làm hài lòng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tâm. |
Revenge (Verb)
She sought revenge on her former friend who betrayed her.
Cô ấy tìm cách trả thù người bạn cũ đã phản bội cô ấy.
He planned to revenge the loss of his reputation in society.
Anh ấy đã lên kế hoạch trả thù sự mất mát danh dự của mình trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp