Bản dịch của từ Hurting trong tiếng Việt
Hurting
Hurting (Verb)
Bullying is hurting many students in schools.
Bắt nạt đang làm tổn thương nhiều học sinh trong trường.
Ignoring others' feelings is not hurting them.
Bỏ qua cảm xúc của người khác không làm tổn thương họ.
Is spreading rumors about someone hurting their reputation?
Việc lan truyền tin đồn về ai đó có làm tổn thương danh tiếng của họ không?
Dạng động từ của Hurting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurting |
Hurting (Noun)
Hurting can affect students' concentration during the exam.
Đau đớn có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của học sinh trong kỳ thi.
Ignoring pain can lead to hurting relationships with classmates.
Bỏ qua đau đớn có thể dẫn đến hại mối quan hệ với bạn cùng lớp.
Is hurting a common topic in IELTS speaking tests?
Đau đớn có phải là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp