Bản dịch của từ Get hold of oneself trong tiếng Việt

Get hold of oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get hold of oneself (Phrase)

ɡˈɛt hˈoʊld ˈʌv wˌʌnsˈɛlf
ɡˈɛt hˈoʊld ˈʌv wˌʌnsˈɛlf
01

Lấy lại sự bình tĩnh hoặc tự chủ.

Regain ones composure or selfcontrol.

Ví dụ

She needed to get hold of herself during the social event.

Cô ấy cần lấy lại bình tĩnh trong sự kiện xã hội.

He didn't get hold of himself at the party last week.

Anh ấy đã không lấy lại bình tĩnh tại bữa tiệc tuần trước.

How can I get hold of myself in stressful situations?

Làm thế nào tôi có thể lấy lại bình tĩnh trong tình huống căng thẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get hold of oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get hold of oneself

Không có idiom phù hợp