Bản dịch của từ Get hold of oneself trong tiếng Việt
Get hold of oneself

Get hold of oneself (Phrase)
Lấy lại sự bình tĩnh hoặc tự chủ.
Regain ones composure or selfcontrol.
She needed to get hold of herself during the social event.
Cô ấy cần lấy lại bình tĩnh trong sự kiện xã hội.
He didn't get hold of himself at the party last week.
Anh ấy đã không lấy lại bình tĩnh tại bữa tiệc tuần trước.
How can I get hold of myself in stressful situations?
Làm thế nào tôi có thể lấy lại bình tĩnh trong tình huống căng thẳng?
"Cụm từ 'get hold of oneself' ám chỉ hành động lấy lại kiểm soát cảm xúc hoặc tư duy sau khi trải qua trạng thái hoảng loạn hoặc mất bình tĩnh. Khái niệm này thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để chỉ sự cần thiết tự điều chỉnh trong tình huống khó khăn. Cụm từ không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức, nhằm nhấn mạnh khả năng tự kiểm soát của cá nhân".
Cụm từ "get hold of oneself" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anh cổ "git", mang nghĩa là nắm bắt hoặc lấy. "Hold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heldan", có nghĩa là duy trì hoặc chứa đựng. Cả hai từ này liên kết với nghĩa hiện tại, chỉ hành động tự quản lý cảm xúc hoặc suy nghĩ của bản thân, thể hiện sự cần thiết phải tự kiểm soát trong những tình huống khó khăn.
Cụm từ "get hold of oneself" thể hiện sự kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của bản thân. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tư vấn tâm lý, giáo dục và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự kiềm chế và quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp