Bản dịch của từ Get out trong tiếng Việt

Get out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out (Phrase)

gɛt aʊt
gɛt aʊt
01

Rời khỏi một nơi.

To leave a place.

Ví dụ

Many people get out of the club at 2 AM.

Nhiều người rời khỏi câu lạc bộ lúc 2 giờ sáng.

She does not get out of her house often.

Cô ấy không thường rời khỏi nhà.

When do you usually get out of work?

Khi nào bạn thường rời khỏi công việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My body is of shape because I don't do anything to keep fit [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Although it was not really far, it helped me of the house and go elsewhere for a change of scenery [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I put it right after the main door of my house so that I could look at myself whenever I or in the house [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I told him that I was lost, so he suggested following him to of this area and showed me the way to reach my friend's [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Get out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.