Bản dịch của từ Get revenge trong tiếng Việt
Get revenge

Get revenge (Phrase)
She decided to get revenge on her cheating ex-boyfriend.
Cô ấy quyết định trả thù người bạn trai lừa dối của cô ấy.
He promised himself he would never get revenge on anyone.
Anh ấy hứa với bản thân rằng anh ấy sẽ không bao giờ trả thù ai.
Did she really get revenge on her former best friend?
Liệu cô ấy có thực sự trả thù người bạn thân cũ của mình không?
Cụm từ "get revenge" có nghĩa là thực hiện hành động trả thù nhằm đáp lại một sự tổn thương hoặc bất công mà mình đã phải chịu đựng. Trong tiếng Anh, cụm từ này đồng nghĩa với "take revenge" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Cả hai phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng "get revenge" có phần phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "get revenge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại" hoặc "bảo vệ". Xuất phát từ thế kỷ XV, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ hành động đáp trả những hành vi gây tổn thương hoặc bất công. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ nhấn mạnh sự trả đũa mà còn liên quan đến cảm giác công bằng và sự trừng phạt đối với tổn thất cá nhân, phản ánh mối quan hệ sâu sắc giữa hành động và cảm xúc.
Cụm từ "get revenge" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh hội thoại và viết luận, nơi thường ưu tiên những từ ngữ mang tính tích cực hơn. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, đoạn văn thảo luận về cảm xúc hoặc hành vi con người. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các hành động nhằm trả thù trong văn học, phim ảnh hay các cuộc thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp