Bản dịch của từ Get used to trong tiếng Việt
Get used to

Get used to (Phrase)
Many students get used to living in dormitories during college.
Nhiều sinh viên quen với việc sống trong ký túc xá khi học đại học.
She does not get used to the noise in the city.
Cô ấy không quen với tiếng ồn trong thành phố.
Do you get used to the new social environment at university?
Bạn có quen với môi trường xã hội mới ở đại học không?
Cụm động từ "get used to" có nghĩa là làm quen với một tình huống hay điều gì đó mới mẻ, thường thông qua trải nghiệm và thời gian. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn trong các âm cuối. Cách sử dụng cụm từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ ở dạng -ing để diễn tả sự thích ứng dần dần với một trạng thái hay hành động.
Cụm từ "get used to" bắt nguồn từ động từ "use", có nguồn gốc từ tiếng Latin "uti", nghĩa là "sử dụng" hoặc "tiêu dùng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phát triển để diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó, trở thành quen thuộc hoặc chấp nhận một tình huống mới. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc sử dụng và sự thích nghi, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm trong việc xây dựng thói quen.
Cụm từ "get used to" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần diễn đạt cảm giác thích nghi với môi trường hoặc thói quen mới. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình điều chỉnh trong cuộc sống hàng ngày, như trong mối quan hệ cá nhân, công việc, hoặc sự chuyển giao văn hóa. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thích nghi trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
