Bản dịch của từ Giaour trong tiếng Việt
Giaour

Giaour (Noun)
Một người không theo đạo hồi, đặc biệt là người theo đạo thiên chúa.
A nonmuslim especially a christian.
In some regions, giaours faced discrimination due to their beliefs.
Ở một số khu vực, giaour phải đối mặt với sự phân biệt vì niềm tin của họ.
Many people do not understand why giaours are treated differently.
Nhiều người không hiểu tại sao giaour lại bị đối xử khác biệt.
Are giaours accepted in all communities across the country?
Giaour có được chấp nhận trong tất cả các cộng đồng trên toàn quốc không?
"Giaour" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, dùng để chỉ những người không theo đạo Hồi, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh lịch sử. Từ này đã xuất hiện trong văn học phương Tây, đáng chú ý trong tác phẩm "Giaour" của tác giả Lord Byron, phản ánh xung đột văn hóa và tôn giáo. "Giaour" không có phiên bản tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh khác, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào người nói.
Từ "giaour" bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "gâvur", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "kāfir" nghĩa là "kẻ vô đạo" hay "người không tin". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người không theo đạo Hồi, đặc biệt là Kitô hữu và Do Thái giáo. Ý nghĩa của từ này gợi lên sự phân biệt tôn giáo và thường mang tính xúc phạm. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những người ngoại đạo hoặc không thuộc nền văn hóa hoặc tôn giáo chủ yếu của một khu vực.
Từ "giaour" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh nói chung, "giaour" thường được sử dụng trong văn hóa hoặc lịch sử, thể hiện sự khác biệt giữa các tôn giáo hoặc nhóm người. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự kỳ thị hoặc phân biệt. Sự sử dụng của nó thường gắn liền với những bối cảnh đậm chất xã hội và văn hóa.