Bản dịch của từ Gibbets trong tiếng Việt

Gibbets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibbets (Noun)

ɡˈɪbəts
ɡˈɪbəts
01

Một công trình được sử dụng để trưng bày xác của những tên tội phạm bị hành quyết như một lời cảnh báo cho những người khác.

A structure used to display the corpses of executed criminals as a warning to others.

Ví dụ

The gibbets in 18th century London warned people against crime.

Các giá treo ở London thế kỷ 18 cảnh báo mọi người về tội phạm.

Gibbets are not commonly used in modern societies for punishment.

Giá treo không còn được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện đại.

Why were gibbets placed in public areas during the Middle Ages?

Tại sao giá treo lại được đặt ở những khu vực công cộng trong thời Trung cổ?

02

Giá treo cổ để treo xác tội phạm.

A gallows for hanging the bodies of criminals.

Ví dụ

The gibbets stood as a warning to criminals in 18th century England.

Các giá treo đã đứng như một lời cảnh báo cho tội phạm ở Anh thế kỷ 18.

Gibbets are not commonly used in modern justice systems worldwide.

Các giá treo không thường được sử dụng trong hệ thống tư pháp hiện đại trên toàn thế giới.

Are gibbets still present in any countries today for punishment?

Có còn các giá treo nào ở quốc gia nào hôm nay để trừng phạt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibbets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibbets

Không có idiom phù hợp