Bản dịch của từ Gibbet trong tiếng Việt
Gibbet

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Gibbet (tiếng Việt: dụng cụ treo xác) là một từ ngữ chỉ cấu trúc được sử dụng để treo xác người phạm tội như một hình phạt công cộng trong lịch sử. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "gibet". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ khía cạnh mang tính lịch sử hoặc văn học hơn là thực tiễn hiện tại. Bên cạnh đó, gibbet có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như biểu tượng của sự trừng phạt hoặc cảnh cáo.
Từ "gibbet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gibet", nghĩa là "cái thòng lọng" hoặc "cái cột", và từ này lại mang ảnh hưởng từ tiếng Latinh "gibitus", có nghĩa là "có sự treo". Trong lịch sử, gibbet được sử dụng để chỉ các khung treo xác tội phạm công khai, như một hình thức trừng phạt và răn đe. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại yếu tố treo và công khai, thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến hình phạt và sự trừng phạt xã hội.
Từ "gibbet" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít xuất hiện do nội dung không tập trung vào từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật hoặc hình sự. Trong phần Nói và Viết, tuy có thể được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử hoặc phim ảnh về tội ác, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả hình phạt cổ xưa hoặc diễn đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến bất công xã hội.
Họ từ
Gibbet (tiếng Việt: dụng cụ treo xác) là một từ ngữ chỉ cấu trúc được sử dụng để treo xác người phạm tội như một hình phạt công cộng trong lịch sử. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "gibet". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ khía cạnh mang tính lịch sử hoặc văn học hơn là thực tiễn hiện tại. Bên cạnh đó, gibbet có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như biểu tượng của sự trừng phạt hoặc cảnh cáo.
Từ "gibbet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gibet", nghĩa là "cái thòng lọng" hoặc "cái cột", và từ này lại mang ảnh hưởng từ tiếng Latinh "gibitus", có nghĩa là "có sự treo". Trong lịch sử, gibbet được sử dụng để chỉ các khung treo xác tội phạm công khai, như một hình thức trừng phạt và răn đe. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại yếu tố treo và công khai, thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến hình phạt và sự trừng phạt xã hội.
Từ "gibbet" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít xuất hiện do nội dung không tập trung vào từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật hoặc hình sự. Trong phần Nói và Viết, tuy có thể được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử hoặc phim ảnh về tội ác, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả hình phạt cổ xưa hoặc diễn đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến bất công xã hội.
