Bản dịch của từ Giddiness trong tiếng Việt

Giddiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giddiness (Noun)

01

Trạng thái phù phiếm hoặc vui vẻ.

The state of being frivolous or lighthearted.

Ví dụ

Her giddiness during the party made everyone smile.

Sự hồn nhiên của cô ấy trong buổi tiệc khiến mọi người mỉm cười.

He felt a sense of giddiness after receiving the good news.

Anh ấy cảm thấy hồn nhiên sau khi nhận được tin vui.

Did her giddiness affect her IELTS speaking test performance?

Sự hồn nhiên của cô ấy có ảnh hưởng đến kết quả bài thi nói IELTS không?

Giddiness (Adjective)

01

Có cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt.

Having a lightheaded or dizziness sensation.

Ví dụ

Her giddiness was caused by the excitement of meeting her favorite author.

Sự chóng mặt của cô ấy được gây ra bởi sự hào hứng khi gặp tác giả yêu thích của cô ấy.

He felt giddiness after spinning around too many times on the playground.

Anh ấy cảm thấy chóng mặt sau khi quay quanh quá nhiều lần trên sân chơi.

Did the candidate experience giddiness during the nerve-wracking interview?

Ứng viên có trải qua cảm giác chóng mặt trong cuộc phỏng vấn căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giddiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giddiness

Không có idiom phù hợp