Bản dịch của từ Giddiness trong tiếng Việt
Giddiness

Giddiness (Noun)
Trạng thái phù phiếm hoặc vui vẻ.
The state of being frivolous or lighthearted.
Her giddiness during the party made everyone smile.
Sự hồn nhiên của cô ấy trong buổi tiệc khiến mọi người mỉm cười.
He felt a sense of giddiness after receiving the good news.
Anh ấy cảm thấy hồn nhiên sau khi nhận được tin vui.
Did her giddiness affect her IELTS speaking test performance?
Sự hồn nhiên của cô ấy có ảnh hưởng đến kết quả bài thi nói IELTS không?
Giddiness (Adjective)
Có cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt.
Having a lightheaded or dizziness sensation.
Her giddiness was caused by the excitement of meeting her favorite author.
Sự chóng mặt của cô ấy được gây ra bởi sự hào hứng khi gặp tác giả yêu thích của cô ấy.
He felt giddiness after spinning around too many times on the playground.
Anh ấy cảm thấy chóng mặt sau khi quay quanh quá nhiều lần trên sân chơi.
Did the candidate experience giddiness during the nerve-wracking interview?
Ứng viên có trải qua cảm giác chóng mặt trong cuộc phỏng vấn căng thẳng không?
Họ từ
Chứng chóng mặt ("giddiness") là cảm giác mất thăng bằng hoặc quay cuồng, thường xảy ra khi cơ thể không thể xác định một cách chính xác vị trí của nó trong không gian. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm giác nhẹ nhàng, vui vẻ, cũng như sự choáng váng do các yếu tố thể chất hoặc tâm lý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong các ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "giddiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giddy", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "gidig", có nghĩa là "dị thường" hay "mất phương hướng". Gốc Latin "gidd" lấy từ "gidd" mang ý nghĩa là "xoay” hay “quay cuồng". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái chóng mặt, mất thăng bằng, hoặc cảm giác di chuyển không ổn định, con đường dẫn đến nghĩa hiện tại của nó liên quan đến cảm giác chóng mặt hoặc sự hưng phấn, thường được hiểu là do căng thẳng hoặc xúc động mạnh.
Từ "giddiness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý có thể liên quan. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái choáng váng hoặc mất thăng bằng, thường gặp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, thể chất hoặc tâm lý. Trong các bài viết học thuật, nó có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về rối loạn cảm xúc hoặc phản ứng cơ thể trước căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp