Bản dịch của từ Gigantism trong tiếng Việt

Gigantism

Noun [U/C]

Gigantism (Noun)

dʒɪgˈæntɪzəm
dʒɪgˈæntɪzəm
01

Độ lớn bất thường hoặc bất thường.

Unusual or abnormal largeness.

Ví dụ

The gigantism of the corporation led to its dominance in the market.

Sự khổng lồ của tập đoàn đã dẫn đến sự thống trị của nó trên thị trường.

The gigantism of the skyscraper made it a landmark in the city.

Sự khổng lồ của tòa nhà chọc trời đã khiến nó trở thành một địa danh trong thành phố.

The gigantism of the population in the city caused traffic congestion.

Sự khổng lồ của dân số trong thành phố đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gigantism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gigantism

Không có idiom phù hợp