Bản dịch của từ Gigantism trong tiếng Việt
Gigantism
Gigantism (Noun)
The gigantism of the corporation led to its dominance in the market.
Sự khổng lồ của tập đoàn đã dẫn đến sự thống trị của nó trên thị trường.
The gigantism of the skyscraper made it a landmark in the city.
Sự khổng lồ của tòa nhà chọc trời đã khiến nó trở thành một địa danh trong thành phố.
The gigantism of the population in the city caused traffic congestion.
Sự khổng lồ của dân số trong thành phố đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gigantism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Chứng khổng lồ (gigantism) là một rối loạn hormone hiếm gặp, xảy ra do sự sản xuất quá mức hormone tăng trưởng trong thời kỳ trẻ em, dẫn đến sự phát triển bất thường về chiều cao và kích thước cơ thể. Khác với chứng khổng lồ, hội chứng Acromegaly xuất hiện ở người trưởng thành. Trong cả hai trường hợp, nguyên nhân thường là do khối u tuyến yên. Chứng khổng lồ không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt.
Từ "gigantism" xuất phát từ gốc Latin "gigans," có nghĩa là "khổng lồ," được mô phỏng từ chữ "giganteus" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương tự. Gigantism là một tình trạng y tế liên quan đến sự phát triển vượt trội của các mô và cơ quan trong cơ thể do sự dư thừa hormone tăng trưởng. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ nghiên cứu các chứng bệnh liên quan đến sự tăng trưởng quá mức, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguyên nhân sinh lý và định nghĩa hiện tại.
Gigantism là thuật ngữ y học chỉ tình trạng phát triển quá mức của cơ thể do lượng hormone tăng trưởng ứng dụng quá mức trong thời kỳ trẻ em. Từ này xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, thường không được nhắc đến trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo y học, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về bệnh lý nội tiết, nhấn mạnh đến vấn đề sức khỏe cộng đồng trong việc nhận diện và điều trị các rối loạn tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp