Bản dịch của từ Giggly trong tiếng Việt
Giggly

Giggly (Adjective)
The giggly children laughed during the birthday party last Saturday.
Những đứa trẻ cười khúc khích trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
She wasn't giggly at the serious meeting last week.
Cô ấy không cười khúc khích trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.
Are the giggly teens excited for the concert next month?
Có phải những thiếu niên cười khúc khích đang hào hứng cho buổi hòa nhạc tháng tới không?
Từ "giggly" là tính từ mô tả trạng thái thích thú hoặc hài hước, thường liên quan đến việc cười lăn lộn. Từ này thể hiện sự vui vẻ, nhí nhảnh và dễ dàng cười. Trong tiếng Anh Hoa Kỳ và tiếng Anh Anh, "giggly" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt hơi nhiều do yếu tố vùng miền. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự nhấn âm và cách phát âm từng âm tiết.
Từ "giggly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "giggle", có nghĩa là cười khúc khích. "Giggle" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ, từ "giccle", nghĩa là cười nhỏ. Việc sử dụng "giggly" để mô tả trạng thái cười mỉm hoặc cười khúc khích phản ánh cảm xúc vui vẻ và tinh nghịch. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động cười và tâm trạng vui vẻ trong văn hóa đương đại.
Từ "giggly" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống vui vẻ hoặc thân mật, để miêu tả cảm xúc hạnh phúc hoặc sự thoải mái. Nó cũng hay được dùng trong văn học và phim ảnh để thể hiện tính cách trẻ trung, vui nhộn của nhân vật.