Bản dịch của từ Giggly trong tiếng Việt

Giggly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giggly (Adjective)

gˈɪgəli
gˈɪgli
01

Dễ cười khúc khích.

Prone to giggling.

Ví dụ

The giggly children laughed during the birthday party last Saturday.

Những đứa trẻ cười khúc khích trong bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.

She wasn't giggly at the serious meeting last week.

Cô ấy không cười khúc khích trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.

Are the giggly teens excited for the concert next month?

Có phải những thiếu niên cười khúc khích đang hào hứng cho buổi hòa nhạc tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giggly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giggly

Không có idiom phù hợp