Bản dịch của từ Gilet trong tiếng Việt
Gilet

Gilet (Noun)
She wore a stylish gilet to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc gilet thời trang đến sự kiện xã hội.
The gilet kept him warm during the outdoor social gathering.
Chiếc gilet giữ ấm cho anh ấy trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
Many attendees at the social club had on colorful gilets.
Nhiều người tham dự câu lạc bộ xã hội mặc những chiếc gilet sặc sỡ.
Gilet là một từ gốc Pháp, chỉ một loại áo vest không tay, thường được mặc qua áo sơ mi hoặc áo len. Trong tiếng Anh, gilet có thể được sử dụng cả trong British English lẫn American English, nhưng phổ biến hơn ở Anh. Trong khi ở Anh, gilet thường chỉ những loại áo vest dựa trên chức năng như áo khoác dã ngoại, tại Mỹ từ này ít được sử dụng và có thể thay thế bằng "vest". Gilet thường mang ý nghĩa về sự thoải mái và linh hoạt trong trang phục.
Từ "gilet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "gilet" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là áo vest không tay. Nó bắt nguồn từ từ "gilet" trong tiếng Ý, có nghĩa là chiếc áo bảo vệ. Ở thế kỷ 17, từ này đã trở thành phổ biến ở Pháp và các quốc gia châu Âu khác. Ngày nay, "gilet" được sử dụng để chỉ áo không tay, thường được thiết kế để mang lại sự ấm áp và phong cách thời trang, giữ lại các yếu tố từ nguyên gốc của nó.
Từ "gilet" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang hoặc mô tả trang phục, đặc biệt là trong các bài thuyết trình hay viết về xu hướng thời trang. Trong tiếng Anh, "gilet" thường được hiểu là áo khoác không tay, được ưa chuộng trong mùa đông hoặc trong các hoạt động ngoài trời.