Bản dịch của từ Gilet trong tiếng Việt

Gilet

Noun [U/C]

Gilet (Noun)

dʒɪlˈei
dʒɪlˈei
01

Một chiếc áo khoác đệm không tay nhẹ.

A light sleeveless padded jacket.

Ví dụ

She wore a stylish gilet to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc gilet thời trang đến sự kiện xã hội.

The gilet kept him warm during the outdoor social gathering.

Chiếc gilet giữ ấm cho anh ấy trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gilet

Không có idiom phù hợp