Bản dịch của từ Gilet trong tiếng Việt
Gilet
Noun [U/C]
Gilet (Noun)
dʒɪlˈei
dʒɪlˈei
Ví dụ
She wore a stylish gilet to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc gilet thời trang đến sự kiện xã hội.
The gilet kept him warm during the outdoor social gathering.
Chiếc gilet giữ ấm cho anh ấy trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gilet
Không có idiom phù hợp