Bản dịch của từ Gimmickry trong tiếng Việt
Gimmickry

Gimmickry (Noun)
Mánh lới quảng cáo tập thể; việc sử dụng các mánh lới quảng cáo.
Gimmicks collectively the use of gimmicks.
The politician's gimmickry fooled many voters during the election.
Chiêu trò của chính trị gia đã lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
Gimmickry does not always lead to honest communication in social media.
Chiêu trò không phải lúc nào cũng dẫn đến giao tiếp trung thực trên mạng xã hội.
Is gimmickry effective in gaining followers on Instagram?
Chiêu trò có hiệu quả trong việc thu hút người theo dõi trên Instagram không?
Gimmickry là thuật ngữ chỉ các thủ thuật hoặc mẹo thu hút sự chú ý của công chúng, thường trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. Nó thường đề cập đến những chiêu trò hoặc chiến lược khéo léo nhưng có thể thiếu tính bền vững hoặc nghiêm túc. Ở cả British English và American English, “gimmickry” được sử dụng tương tự, nhưng sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai ngữ âm. Trong ngữ cảnh, nó cũng có thể được coi là tiêu cực khi ám chỉ đến sự lạm dụng mẹo để đánh lừa người tiêu dùng.
Từ "gimmickry" xuất phát từ từ "gimmick", có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng thường được liên kết với một thuật ngữ trong tiếng Anh lóng từ thế kỷ 20. Nó được sử dụng để chỉ các chiêu trò, thủ thuật hấp dẫn nhằm thu hút sự chú ý hoặc tạo ấn tượng. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong các chiến lược tiếp thị và quảng cáo, nơi mà các gimmick trở thành công cụ quan trọng trong việc thu hút khách hàng, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ gắn liền sâu sắc với việc thao túng hoặc quyến rũ tâm lý xã hội.
"Gimmickry" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất đặc thù và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh thương mại và marketing, từ này thường được sử dụng để chỉ các chiến lược hoặc kỹ thuật quảng bá, thường mang tính chất gây chú ý nhưng không bền vững. Ngoài ra, "gimmickry" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ những chiêu trò thiếu chiều sâu trong sản phẩm sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp