Bản dịch của từ Gina trong tiếng Việt

Gina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gina (Noun)

dʒˈinə
dʒˈinə
01

(đạo đức giả, tiếng lóng) âm đạo.

(hypocoristic, slang) the vagina.

Ví dụ

Gina felt uncomfortable discussing her health issues with her friends.

Gina cảm thấy không thoải mái khi thảo luận vấn đề sức khỏe với bạn bè của cô.

The doctor advised Gina to schedule a check-up for her gynecological health.

Bác sĩ khuyên Gina nên đặt lịch kiểm tra sức khỏe phụ khoa của cô.

Gina's gynecologist recommended a treatment plan for her vaginal infection.

Bác sĩ phụ khoa của Gina đề xuất một kế hoạch điều trị cho nhiễm trùng âm đạo của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gina

Không có idiom phù hợp