Bản dịch của từ Hypocoristic trong tiếng Việt
Hypocoristic
Hypocoristic (Adjective)
Parents often use hypocoristic words for their babies, like 'sweetie'.
Cha mẹ thường sử dụng từ ngữ thân mật cho trẻ, như 'cưng'.
Many adults do not like hypocoristic terms in serious conversations.
Nhiều người lớn không thích các thuật ngữ thân mật trong cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Do you think hypocoristic language helps children feel loved?
Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ thân mật giúp trẻ cảm thấy được yêu thương không?
My friends call me Mike, a hypocoristic name for Michael.
Bạn bè gọi tôi là Mike, một cái tên thân mật cho Michael.
He is not fond of hypocoristic names like Johnny or Billy.
Anh ấy không thích những cái tên thân mật như Johnny hay Billy.
Is Lisa a hypocoristic name for Elizabeth in your culture?
Lisa có phải là một cái tên thân mật cho Elizabeth trong văn hóa của bạn không?
Hypocoristic (Noun)
Một biệt danh, đặc biệt là biệt hiệu biểu thị sự thân mật và được hình thành thông qua việc rút ngắn tên ban đầu.
A nickname especially one indicating intimacy and formed through a shortening of the original name.
Many friends call Sarah by her hypocoristic, 'Sally', at social gatherings.
Nhiều bạn bè gọi Sarah bằng tên thân mật 'Sally' trong các buổi gặp gỡ.
John does not like his hypocoristic 'Johnny' used in public.
John không thích tên thân mật 'Johnny' được sử dụng nơi công cộng.
Is it common to use hypocoristic names among close friends in Vietnam?
Có phải việc sử dụng tên thân mật giữa bạn thân ở Việt Nam là phổ biến không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hypocoristic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "hypocoristic" được định nghĩa là một hình thức từ ngữ thể hiện sự thân mật hoặc yêu thương, thường là những biệt danh hoặc từ ngữ được điều chỉnh từ một tên gọi chính thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các từ này thường được sử dụng một cách khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, "Bill" là một hypocoristic của "William" trong cả hai dạng tiếng Anh. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu hoặc cách phát âm và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ “hypocoristic” xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là “hypokoristikós”, có nghĩa là “cách gọi thân mật”. Tiền tố “hypo-” mang nghĩa "dưới" hay "nhỏ", kết hợp với “koros” nghĩa là "trẻ con" hoặc "nho nhỏ". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này ám chỉ sự sử dụng các từ hoặc dạng từ thể hiện sự trìu mến, thân mật, thường dùng trong việc gọi tên hoặc thể hiện tình cảm giữa những người thân thiết. Sự kết nối này phản ánh rõ nét xu hướng ngôn ngữ hóa trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "hypocoristic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các thuật ngữ chỉ tên gọi thân mật hoặc biệt danh. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu ngôn ngữ để phân tích cách mà những tên gọi này phản ánh sự gần gũi trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp