Bản dịch của từ Hypocoristic trong tiếng Việt

Hypocoristic

Adjective Noun [U/C]

Hypocoristic (Adjective)

haɪpəkoʊɹˈɪstɪk
haɪpəkoʊɹˈɪstɪk
01

Liên quan đến việc nói chuyện của bé.

Relating to baby talk.

Ví dụ

Parents often use hypocoristic words for their babies, like 'sweetie'.

Cha mẹ thường sử dụng từ ngữ thân mật cho trẻ, như 'cưng'.

Many adults do not like hypocoristic terms in serious conversations.

Nhiều người lớn không thích các thuật ngữ thân mật trong cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Do you think hypocoristic language helps children feel loved?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ thân mật giúp trẻ cảm thấy được yêu thương không?

02

Liên quan đến biệt danh, thường biểu thị sự thân mật với người đó.

Relating to a nickname usually indicating intimacy with the person.

Ví dụ

My friends call me Mike, a hypocoristic name for Michael.

Bạn bè gọi tôi là Mike, một cái tên thân mật cho Michael.

He is not fond of hypocoristic names like Johnny or Billy.

Anh ấy không thích những cái tên thân mật như Johnny hay Billy.

Is Lisa a hypocoristic name for Elizabeth in your culture?

Lisa có phải là một cái tên thân mật cho Elizabeth trong văn hóa của bạn không?

Hypocoristic (Noun)

haɪpəkoʊɹˈɪstɪk
haɪpəkoʊɹˈɪstɪk
01

Một biệt danh, đặc biệt là biệt hiệu biểu thị sự thân mật và được hình thành thông qua việc rút ngắn tên ban đầu.

A nickname especially one indicating intimacy and formed through a shortening of the original name.

Ví dụ

Many friends call Sarah by her hypocoristic, 'Sally', at social gatherings.

Nhiều bạn bè gọi Sarah bằng tên thân mật 'Sally' trong các buổi gặp gỡ.

John does not like his hypocoristic 'Johnny' used in public.

John không thích tên thân mật 'Johnny' được sử dụng nơi công cộng.

Is it common to use hypocoristic names among close friends in Vietnam?

Có phải việc sử dụng tên thân mật giữa bạn thân ở Việt Nam là phổ biến không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypocoristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocoristic

Không có idiom phù hợp