Bản dịch của từ Ginny trong tiếng Việt

Ginny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ginny (Adjective)

dʒˈɪni
dʒˈɪni
01

Bị ảnh hưởng bởi rượu gin; giống hoặc đặc trưng của rượu gin.

Affected by gin resembling or characteristic of gin.

Ví dụ

Ginny's smile was as refreshing as a gin and tonic.

Nụ cười của Ginny thật sảng khoái như một ly gin và tonic.

The party lacked Ginny vibes without her presence.

Bữa tiệc thiếu đi sự hấp dẫn giống như của Ginny khi không có cô.

Did Ginny's gin-inspired outfit impress the judges at the competition?

Bộ trang phục được cảm hứng từ gin của Ginny có làm ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi không?

Her ginny smile lit up the room during the IELTS speaking test.

Nụ cười ginny của cô ấy làm sáng lên phòng trong bài kiểm tra nói IELTS.

He felt uncomfortable when his ginny behavior was pointed out negatively.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi hành vi ginny của mình bị chỉ trích tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ginny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ginny

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.