Bản dịch của từ Ginny trong tiếng Việt
Ginny

Ginny (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi rượu gin; giống hoặc đặc trưng của rượu gin.
Affected by gin resembling or characteristic of gin.
Ginny's smile was as refreshing as a gin and tonic.
Nụ cười của Ginny thật sảng khoái như một ly gin và tonic.
The party lacked Ginny vibes without her presence.
Bữa tiệc thiếu đi sự hấp dẫn giống như của Ginny khi không có cô.
Did Ginny's gin-inspired outfit impress the judges at the competition?
Bộ trang phục được cảm hứng từ gin của Ginny có làm ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi không?
Her ginny smile lit up the room during the IELTS speaking test.
Nụ cười ginny của cô ấy làm sáng lên phòng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He felt uncomfortable when his ginny behavior was pointed out negatively.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi hành vi ginny của mình bị chỉ trích tiêu cực.
Từ "ginny" thường được coi là một dạng viết tắt hoặc biệt danh của từ "Virginia". Trong một số ngữ cảnh, "ginny" cũng có thể chỉ đến một loại cocktail tạo nên từ gin, nhưng sự sử dụng này không phổ biến. Trong tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh và ý nghĩa của từ có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và văn hóa địa phương.
Từ "ginny" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là có liên quan đến từ "genie" trong tiếng Ả Rập "jinni", nghĩa là "hồn ma" hay "thần linh". Xuất hiện vào thế kỷ 18, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một hồn ma hoặc thực thể kỳ diệu, thường trong bối cảnh cổ tích. Sự phát triển của từ này từ một khái niệm tâm linh sang việc chỉ những nhân vật ngộ nghĩnh hoặc người phụ nữ, cho thấy mối liên hệ giữa văn hóa và ngữ nghĩa của từ.
Từ "ginny" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được biết đến như một tên riêng hoặc từ lóng liên quan đến "gin", một loại rượu mạnh, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, xã hội. Các tình huống sử dụng điển hình có thể là trong văn học, phim ảnh hoặc hội thoại không chính thức, nhưng không rõ ràng trong bài thi IELTS hay ngữ cảnh học thuật.