Bản dịch của từ Ginormous trong tiếng Việt
Ginormous

Ginormous (Adjective)
The ginormous turnout at the charity event amazed everyone.
Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện to lớn khiến ai cũng kinh ngạc.
The ginormous donation from the wealthy businessman made headlines.
Số tiền quyên góp to lớn từ doanh nhân giàu có đã tạo tiêu đề.
The ginormous impact of the social media campaign was undeniable.
Tác động lớn của chiến dịch truyền thông xã hội không thể phủ nhận.
Ginormous là một từ lóng trong tiếng Anh, được kết hợp từ "gigantic" và "enormous", mô tả kích thước rất lớn hoặc khổng lồ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và chủ yếu phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, mặc dù có thể hiểu được, ginormous ít được sử dụng hơn và thường không được công nhận trong các văn bản formal. Từ này thường mang tính chất hài hước, giải trí và ít được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc.
Từ "ginormous" là một từ hợp thành từ hai từ "gigantic" và "enormous", xuất hiện lần đầu tiên trong từ điển vào những năm 1980. Từ nguyên của "gigantic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gigantēs", có nghĩa là "khổng lồ", trong khi "enormous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enormis", mang nghĩa là "không bình thường". "Ginormous" được sử dụng để chỉ những thứ rất lớn, phản ánh rõ sự kết hợp giữa hai yếu tố kích thước khổng lồ của các từ gốc.
Từ "ginormous" là một từ lóng kết hợp giữa "gigantic" và "enormous", thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để mô tả sự vật có kích thước rất lớn. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Listening, Reading, và Writing do tính không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả đồ vật, động vật hoặc các tình huống gây ấn tượng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp