Bản dịch của từ Ginormous trong tiếng Việt

Ginormous

Adjective

Ginormous (Adjective)

dʒɑɪnˈoʊɹməs
dʒɑɪnˈoʊɹməs
01

Cực kỳ lớn.

Extremely large.

Ví dụ

The ginormous turnout at the charity event amazed everyone.

Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện to lớn khiến ai cũng kinh ngạc.

The ginormous donation from the wealthy businessman made headlines.

Số tiền quyên góp to lớn từ doanh nhân giàu có đã tạo tiêu đề.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ginormous

Không có idiom phù hợp