Bản dịch của từ Give a black eye trong tiếng Việt

Give a black eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a black eye (Idiom)

01

Làm điều gì đó gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.

To do something that damages someones reputation.

Ví dụ

Spreading rumors can give a black eye to someone's reputation.

Lan truyền tin đồn có thể làm hại uy tín của ai đó.

Avoiding gossip helps prevent giving a black eye to others.

Tránh nói chuyện phiếm giúp ngăn ngừa việc làm hại người khác.

Did the negative comments give a black eye to her image?

Những bình luận tiêu cực có làm hại hình ảnh của cô ấy không?

She gave a black eye to his reputation by spreading rumors.

Cô ấy đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy bằng cách lan truyền tin đồn.

He did not want to give a black eye to his social standing.

Anh ấy không muốn làm hỏng địa vị xã hội của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a black eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a black eye

Không có idiom phù hợp