Bản dịch của từ Give a black eye trong tiếng Việt
Give a black eye

Give a black eye (Idiom)
Làm điều gì đó gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.
To do something that damages someones reputation.
Spreading rumors can give a black eye to someone's reputation.
Lan truyền tin đồn có thể làm hại uy tín của ai đó.
Avoiding gossip helps prevent giving a black eye to others.
Tránh nói chuyện phiếm giúp ngăn ngừa việc làm hại người khác.
Did the negative comments give a black eye to her image?
Những bình luận tiêu cực có làm hại hình ảnh của cô ấy không?
She gave a black eye to his reputation by spreading rumors.
Cô ấy đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy bằng cách lan truyền tin đồn.
He did not want to give a black eye to his social standing.
Anh ấy không muốn làm hỏng địa vị xã hội của mình.
Cụm từ "give a black eye" trong tiếng Anh chỉ hành động gây ra thương tích hoặc bầm tím quanh mắt, thường do cú đánh vào khu vực đó. Cách sử dụng cụm này có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc làm hại thanh danh hoặc uy tín của ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cùng nghĩa và hình thức viết, nhưng trong giao tiếp khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở nhấn âm. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào ngữ điệu và âm sắc.
Cụm từ "give a black eye" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "black eye" được hình thành bằng việc kết hợp từ "black" (đen) và "eye" (mắt). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, cụm từ này mô tả tình trạng bầm tím quanh mắt do va chạm hoặc bạo lực. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đơn thuần miêu tả vết thương mà còn biểu thị cho sự sỉ nhục hoặc tổn thương danh dự, phản ánh một cách rộng hơn về tác động của bạo lực trong xã hội.
Cụm từ "give a black eye" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vết thương bầm tím quanh mắt do va chạm hoặc chấn thương, nhưng cũng có thể được diễn đạt trong các tình huống xã hội để ám chỉ đến việc làm tổn hại danh tiếng hoặc uy tín của ai đó. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này giảm đi tính chính thức và thường chỉ sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp