Bản dịch của từ Give a go trong tiếng Việt

Give a go

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a go (Phrase)

ɡˈɪv ə ɡˈoʊ
ɡˈɪv ə ɡˈoʊ
01

Thử làm điều gì đó.

To try doing something.

Ví dụ

Many people give a go to volunteering at local shelters.

Nhiều người thử làm tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.

Few students give a go to joining social clubs this semester.

Ít sinh viên thử tham gia các câu lạc bộ xã hội học kỳ này.

Do you think more people should give a go to community events?

Bạn có nghĩ rằng nhiều người nên thử tham gia các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a go

Không có idiom phù hợp