Bản dịch của từ Give a go trong tiếng Việt
Give a go

Give a go (Phrase)
Many people give a go to volunteering at local shelters.
Nhiều người thử làm tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
Few students give a go to joining social clubs this semester.
Ít sinh viên thử tham gia các câu lạc bộ xã hội học kỳ này.
Do you think more people should give a go to community events?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người nên thử tham gia các sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "give a go" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thử nghiệm hoặc cho phép ai đó thực hiện một điều gì đó, thường mang tính chất thử nghiệm hoặc không chắc chắn về kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng phổ biến tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm thanh rõ nét hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "give" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gifan", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *gibōną, có nghĩa là "tặng" hoặc "cung cấp". Gốc từ này đã liên kết với nhiều ngôn ngữ Germanic khác, cho thấy sự phát triển và dùng phổ biến của khái niệm trao đổi, chia sẻ trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ "give" vẫn duy trì sự kết nối chắc chắn với hành động ban tặng, thể hiện sự cống hiến hoặc hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "give a go" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh diễn đạt cam kết hoặc khuyến khích thử nghiệm một điều gì đó mới mẻ. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quyết định mạo hiểm hoặc thực hiện thử nghiệm trong học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp