Bản dịch của từ Give a hand trong tiếng Việt

Give a hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a hand (Phrase)

ɡˈɪv ə hˈænd
ɡˈɪv ə hˈænd
01

Để giúp đỡ ai đó.

To help someone.

Ví dụ

Many volunteers give a hand to the local food bank every week.

Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi tuần.

The community does not give a hand during the disaster relief efforts.

Cộng đồng không giúp đỡ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa.

Can you give a hand at the charity event this Saturday?

Bạn có thể giúp đỡ tại sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a hand

Không có idiom phù hợp