Bản dịch của từ Give a hand trong tiếng Việt
Give a hand

Give a hand (Phrase)
Many volunteers give a hand to the local food bank every week.
Nhiều tình nguyện viên giúp đỡ ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi tuần.
The community does not give a hand during the disaster relief efforts.
Cộng đồng không giúp đỡ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Can you give a hand at the charity event this Saturday?
Bạn có thể giúp đỡ tại sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này không?
Cụm từ "give a hand" trong tiếng Anh có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để diễn đạt ý nghĩa khuyến khích sự hợp tác hoặc giúp đỡ. Phiên bản Anh-Mỹ của cụm từ này rất giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường phổ biến hơn là "give someone a hand". Cả hai đều được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.
Cụm từ "give a hand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là "bàn tay". Trong tiếng Anh, từ "hand" đã được sử dụng từ thế kỷ 13 để chỉ bàn tay và các hành động vận động liên quan. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này là "giúp đỡ", phản ánh sự hỗ trợ hoặc hợp tác giữa các cá nhân. Sự chuyển đổi nghĩa từ vật lý sang nghĩa trừu tượng đã củng cố vai trò của sự tương trợ trong xã hội.
Cụm từ "give a hand" thể hiện sự giúp đỡ và hỗ trợ trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi người tham gia có thể yêu cầu hoặc đề nghị sự trợ giúp. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong các tài liệu phi hư cấu, giáo dục hoặc những cuộc thảo luận liên quan đến công việc nhóm, thể hiện sự hợp tác và tinh thần đồng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp