Bản dịch của từ Give a pink slip trong tiếng Việt
Give a pink slip

Give a pink slip (Phrase)
Sa thải ai đó khỏi công việc.
To dismiss someone from employment.
The manager decided to give a pink slip to John yesterday.
Quản lý đã quyết định sa thải John vào hôm qua.
They did not give a pink slip to any employees this month.
Họ không sa thải nhân viên nào trong tháng này.
Did the company give a pink slip to Sarah last week?
Công ty có sa thải Sarah vào tuần trước không?
Cụm từ "give a pink slip" đề cập đến hành động sa thải một nhân viên, đặc biệt là trong bối cảnh công sở. "Pink slip" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh Mỹ, không có tương đương trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện ở cách sử dụng hơn là nghĩa, vì trong tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm khác như "dismiss" hoặc "terminate". Cụm từ này bắt nguồn từ thực tiễn khi thông báo sa thải được in trên giấy màu hồng.
Cụm từ "give a pink slip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "pink slip" được sử dụng để chỉ thông báo chấm dứt hợp đồng lao động. Từ "pink" (màu hồng) xuất phát từ tiếng Latinh "pincta", nghĩa là "vẽ" hay "may", thường liên quan đến sự nhấn mạnh hoặc chỉ định. Vào thế kỷ 20, các thông báo nghỉ việc đôi khi được in trên giấy màu hồng, dẫn đến việc hình thành cụm từ này. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ sự sa thải trong bối cảnh kinh doanh.
Cụm từ "give a pink slip" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của kì thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề việc làm và kinh tế. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả việc sa thải nhân viên hoặc thông báo chấm dứt hợp đồng lao động. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "give a pink slip" thể hiện sự không chắc chắn hoặc lo lắng về tình trạng việc làm, do đó, nó có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói liên quan đến tài chính cá nhân và sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp