Bản dịch của từ Give a pink slip trong tiếng Việt

Give a pink slip

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a pink slip (Phrase)

ɡˈɪv ə pˈɪŋk slˈɪp
ɡˈɪv ə pˈɪŋk slˈɪp
01

Sa thải ai đó khỏi công việc.

To dismiss someone from employment.

Ví dụ

The manager decided to give a pink slip to John yesterday.

Quản lý đã quyết định sa thải John vào hôm qua.

They did not give a pink slip to any employees this month.

Họ không sa thải nhân viên nào trong tháng này.

Did the company give a pink slip to Sarah last week?

Công ty có sa thải Sarah vào tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a pink slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a pink slip

Không có idiom phù hợp