Bản dịch của từ Give job to trong tiếng Việt
Give job to

Give job to (Phrase)
The company will give jobs to twenty new employees next month.
Công ty sẽ giao việc cho hai mươi nhân viên mới vào tháng sau.
They do not give jobs to applicants without experience.
Họ không giao việc cho những ứng viên không có kinh nghiệm.
Will the organization give jobs to volunteers this summer?
Liệu tổ chức có giao việc cho tình nguyện viên mùa hè này không?
Cụm từ "give job to" mang ý nghĩa tặng, giao việc làm cho ai đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc phân công nhiệm vụ trong môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng một cách không chính thức và trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng nhưng có thể thay thế bằng cụm từ "offer a job to". Không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể linh hoạt hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "give job to" xuất phát từ động từ "give" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Old English "gifan", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "trao". Thông qua tiếng Latin "dare", nghĩa là "cho", từ này đã phát triển thành cách sử dụng thường gặp trong ngữ cảnh công việc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh hành động phân công trách nhiệm hoặc cơ hội việc làm cho một cá nhân, thể hiện sự chuyển giao quyền lực và trách nhiệm trong môi trường nghề nghiệp.
Cụm từ "give job to" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc tuyển dụng hoặc phân công công việc, một chủ đề phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong các văn bản chuyên ngành, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống như phỏng vấn, quản lý nguồn nhân lực và sự phát triển nghề nghiệp, phản ánh nhu cầu lao động và cơ hội nghề nghiệp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp