Bản dịch của từ Give satisfaction trong tiếng Việt
Give satisfaction

Give satisfaction (Idiom)
Volunteering can give satisfaction to those who help others in need.
Tình nguyện có thể mang lại sự hài lòng cho những người giúp đỡ người khác.
Many people do not find jobs that give satisfaction regularly.
Nhiều người không tìm thấy công việc mang lại sự hài lòng thường xuyên.
Does participating in community service give satisfaction to volunteers?
Tham gia dịch vụ cộng đồng có mang lại sự hài lòng cho tình nguyện viên không?
Cụm từ "give satisfaction" mang ý nghĩa cung cấp sự hài lòng hoặc thỏa mãn cho một ai đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng, thương mại, hoặc các mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh ưa chuộng có thể thay đổi tùy theo văn hóa giao tiếp. Ví dụ, Mỹ có thể sử dụng cụm từ này trong các quảng cáo nhiều hơn, nhấn mạnh vào trải nghiệm của khách hàng.
"Cụm từ 'give satisfaction' có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ 'satisfacere', có nghĩa là 'thỏa mãn, đáp ứng'. 'Satis' có nghĩa là 'đủ', và 'facere' có nghĩa là 'làm'. Lịch sử của cụm từ này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp một cảm giác đủ đầy hoặc đạt yêu cầu. Hiện nay, 'give satisfaction' thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ khách hàng, nhằm diễn tả hành động thỏa mãn nhu cầu hoặc mong đợi của người tiêu dùng".
Cụm từ "give satisfaction" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của cá nhân nào đó, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ ngữ này ít được sử dụng trực tiếp nhưng thường liên quan đến các chủ đề về dịch vụ khách hàng hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các bài viết học thuật hoặc cuộc thảo luận, nó có thể được áp dụng để mô tả sự hài lòng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp