Bản dịch của từ Give vent trong tiếng Việt

Give vent

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give vent (Phrase)

ɡˈɪv vˈɛnt
ɡˈɪv vˈɛnt
01

Để bày tỏ cảm xúc của bạn.

To express your feelings.

Ví dụ

She gave vent to her frustration during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã thể hiện cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.

He did not give vent to his anger in the IELTS writing task.

Anh ấy không biểu lộ sự tức giận trong bài viết IELTS.

Did you give vent to your excitement in the IELTS listening section?

Bạn đã biểu lộ sự hào hứng của mình trong phần nghe IELTS chưa?

Give vent (Idiom)

ˈɡɪvˈvɑnt
ˈɡɪvˈvɑnt
01

Để giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ đã bị đè nén.

To release strong emotions that have been suppressed.

Ví dụ

She gave vent to her frustration by yelling at her boss.

Cô ấy đã thể hiện sự thất vọng bằng cách la hét với sếp của mình.

He did not give vent to his anger during the meeting.

Anh ấy không thể hiện sự tức giận trong cuộc họp.

Did you give vent to your disappointment after the exam results?

Sau kết quả kiểm tra, bạn đã thể hiện sự thất vọng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give vent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give vent

Không có idiom phù hợp