Bản dịch của từ Give vent trong tiếng Việt
Give vent

Give vent (Phrase)
Để bày tỏ cảm xúc của bạn.
To express your feelings.
She gave vent to her frustration during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thể hiện cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not give vent to his anger in the IELTS writing task.
Anh ấy không biểu lộ sự tức giận trong bài viết IELTS.
Did you give vent to your excitement in the IELTS listening section?
Bạn đã biểu lộ sự hào hứng của mình trong phần nghe IELTS chưa?
Give vent (Idiom)
She gave vent to her frustration by yelling at her boss.
Cô ấy đã thể hiện sự thất vọng bằng cách la hét với sếp của mình.
He did not give vent to his anger during the meeting.
Anh ấy không thể hiện sự tức giận trong cuộc họp.
Did you give vent to your disappointment after the exam results?
Sau kết quả kiểm tra, bạn đã thể hiện sự thất vọng chưa?
"Give vent" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là bày tỏ, thể hiện sự cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự tức giận hoặc nỗi thất vọng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giải phóng hay phơi bày những cảm xúc bị kìm nén. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong môi trường văn học hoặc báo chí.
Cụm từ "give vent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ventus", nghĩa là "gió". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ việc giải tỏa hay phóng thích, như gió thoát ra từ một nơi kín. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này, biểu thị việc thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách thoải mái và không kiềm chế, phản ánh rõ ràng bản chất giải phóng ban đầu, nhấn mạnh sự cần thiết trong việc thể hiện và xử lý cảm xúc.
Cụm từ "give vent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về cảm xúc và cách xử lý cảm xúc tiêu cực. Tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh như tâm lý học, xã hội và văn hóa, nơi con người thường được khuyến khích tìm cách giải tỏa cảm xúc. Trong văn viết, cụm từ này thường liên quan đến sự thảo luận về stress, lo âu và kỹ thuật quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp