Bản dịch của từ Glaciology trong tiếng Việt
Glaciology
Noun [U/C]
Glaciology (Noun)
glˌeiʃiˈɑlədʒi
glˌeiʃiˈɑlədʒi
Ví dụ
Glaciology research reveals glacier movement patterns and environmental impacts.
Nghiên cứu về băng hà tiết lộ mẫu di chuyển của băng và tác động môi trường.
Scientists in glaciology monitor ice melting rates in polar regions.
Các nhà khoa học trong lĩnh vực nghiên cứu về băng hà theo dõi tốc độ tan chảy băng ở vùng cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glaciology
Không có idiom phù hợp