Bản dịch của từ Gladder trong tiếng Việt
Gladder

Gladder (Adjective)
Hình thức so sánh của vui mừng: vui hơn.
Comparative form of glad: more glad.
She was gladder to see her old friends after a long time.
Cô ấy vui hơn khi gặp bạn bè cũ sau một thời gian dài.
He felt gladder when he received positive feedback on social media.
Anh ấy cảm thấy vui hơn khi nhận được phản hồi tích cực trên mạng xã hội.
The gladder she was, the more she shared her happiness online.
Cô ấy càng vui thì càng chia sẻ hạnh phúc của mình trên mạng.
Dạng tính từ của Gladder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glad Vui mừng | Gladder Vui hơn | Gladdest Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "gladder" là hình thức so sánh hơn của tính từ "glad", có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, "glad" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng biết ơn hoặc sự hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường nhấn mạnh âm /æ/, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "Gladder" không được sử dụng phổ biến bằng hình thức đơn giản "glad".
Từ "gladder" xuất phát từ tiếng Anh cổ "glæd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *gladaz, và có liên quan đến từ Latinh "gaudere", có nghĩa là "vui mừng". Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả trạng thái vui vẻ hay hài lòng, tạo điều kiện cho hình thành của từ "glad" và từ biến thể "gladder", biểu thị trạng thái vui mừng hơn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc tích cực và cách diễn đạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "gladder", hình thức so sánh hơn của tính từ "glad", không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên có thể bắt gặp trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt trong giao tiếp thân mật hoặc văn chương, để thể hiện cảm giác vui mừng hoặc hài lòng hơn so với mức độ vui vẻ thông thường.