Bản dịch của từ Gladder trong tiếng Việt

Gladder

Adjective

Gladder (Adjective)

ɡlˈædɚ
ɡlˈædɚ
01

Hình thức so sánh của vui mừng: vui hơn

Comparative form of glad: more glad

Ví dụ

She was gladder to see her old friends after a long time.

Cô ấy vui hơn khi gặp bạn bè cũ sau một thời gian dài.

He felt gladder when he received positive feedback on social media.

Anh ấy cảm thấy vui hơn khi nhận được phản hồi tích cực trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gladder

Không có idiom phù hợp