Bản dịch của từ Gladness trong tiếng Việt

Gladness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gladness (Noun)

ˈɡlæd.nəs
ˈɡlæd.nəs
01

Trạng thái vui mừng; vui sướng.

The state of being glad joy.

Ví dụ

The community celebrated with gladness during the annual festival last year.

Cộng đồng đã ăn mừng với niềm vui trong lễ hội hàng năm năm ngoái.

They did not express gladness after the disappointing social event last week.

Họ không bày tỏ niềm vui sau sự kiện xã hội thất vọng tuần trước.

Is gladness important in building strong social relationships among friends?

Niềm vui có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

Dạng danh từ của Gladness (Noun)

SingularPlural

Gladness

Gladnesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gladness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I was so that I made new friends and got closer to other classmates because of this party [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, if the same policy is applied in Vietnam, the Vietnamese residents will be and grateful, which indicates higher satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Gladness

Không có idiom phù hợp