Bản dịch của từ Glamourisation trong tiếng Việt

Glamourisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamourisation (Noun)

ˌɡlæ.mɚ.aɪˈzeɪ.ʃən
ˌɡlæ.mɚ.aɪˈzeɪ.ʃən
01

Hành động quyến rũ một cái gì đó.

The act of glamorousizing something.

Ví dụ

The glamourisation of social media influences young people's self-image negatively.

Việc làm đẹp hóa mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân của giới trẻ.

The glamourisation of poverty is not a solution for social issues.

Việc làm đẹp hóa nghèo đói không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is the glamourisation of celebrities affecting social values today?

Liệu việc làm đẹp hóa người nổi tiếng có ảnh hưởng đến giá trị xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamourisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamourisation

Không có idiom phù hợp