Bản dịch của từ Glamourisation trong tiếng Việt
Glamourisation

Glamourisation (Noun)
Hành động quyến rũ một cái gì đó.
The act of glamorousizing something.
The glamourisation of social media influences young people's self-image negatively.
Việc làm đẹp hóa mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân của giới trẻ.
The glamourisation of poverty is not a solution for social issues.
Việc làm đẹp hóa nghèo đói không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is the glamourisation of celebrities affecting social values today?
Liệu việc làm đẹp hóa người nổi tiếng có ảnh hưởng đến giá trị xã hội ngày nay không?
Họ từ
"Glamourisation" là quá trình làm cho một sự vật, hiện tượng trở nên thu hút và lôi cuốn hơn, thường thông qua việc tô vẽ vẻ đẹp bề ngoài hoặc nhấn mạnh các khía cạnh tích cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh ngữ văn và nghiên cứu văn hóa. Phiên bản Mỹ từ này là "glamorization", với sự khác biệt về chính tả. Cả hai phiên bản này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "glamourisation" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách tiếp cận cái đẹp và sự hấp dẫn.
Từ "glamourisation" có nguồn gốc từ từ "glamour", được hình thành từ tiếng Scots "glamour", mang ý nghĩa là sự hấp dẫn kỳ diệu hoặc quyến rũ. Tiếng Latin có thể liên quan đến từ "grammatica", liên quan đến phép thuật hay sự thần kỳ. Trong bối cảnh hiện đại, "glamourisation" chỉ quá trình làm tăng sự quyến rũ hay vẻ đẹp của một đối tượng, thường áp dụng trong thời trang, nghệ thuật và truyền thông, phản ánh sự thay đổi trong tiêu chuẩn thẩm mỹ và giá trị xã hội.
"Glitterisation" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, thời trang, và truyền thông, khi đề cập đến quá trình tô điểm hoặc tạo hình ảnh hấp dẫn cho một sự kiện, sản phẩm hoặc cá nhân. Sự sử dụng phổ biến của từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa và ảnh hưởng của quảng cáo.