Bản dịch của từ Glassful trong tiếng Việt
Glassful

Glassful (Noun)
She poured a glassful of water for each guest.
Cô ấy rót một ly nước cho mỗi khách.
They did not serve a glassful of wine at the party.
Họ không phục vụ một ly rượu vang tại bữa tiệc.
How many glassfuls of juice did you drink yesterday?
Bạn đã uống bao nhiêu ly nước trái cây hôm qua?
Từ "glassful" chỉ một lượng chất lỏng được chứa đầy trong một chiếc ly, thường được dùng để mô tả dung tích mà một chiếc ly có thể chứa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường ít gặp hơn, với một số sự thay thế như "a glass of". Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều tương đồng, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong thói quen ngôn ngữ của người bản ngữ.
Từ "glassful" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Anh: "glass" (cốc, bình thủy tinh) và "-ful" (hàm chứa). "Glass" xuất phát từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là thủy tinh, vật liệu được sử dụng để làm cốc. Tiền tố "-ful" thể hiện lượng hoặc dung tích. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại, chỉ định mức độ chứa đầy trong một cốc thủy tinh, đồng thời nhấn mạnh chức năng cụ thể của đồ vật để đựng chất lỏng.
Từ "glassful" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Đọc, khi mô tả số lượng đồ uống hoặc thực phẩm trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết về ẩm thực, dinh dưỡng hoặc trong các tình huống mô tả sự phục vụ đồ uống. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó không phổ biến trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



