Bản dịch của từ Glasshouse trong tiếng Việt
Glasshouse

Glasshouse (Noun)
Nhà từ.
A prison.
The glasshouse held 200 inmates last year during the lockdown.
Nhà tù chứa 200 tù nhân năm ngoái trong thời gian phong tỏa.
The glasshouse is not a safe place for rehabilitation.
Nhà tù không phải là nơi an toàn cho việc phục hồi.
Why do we still use the glasshouse for punishment?
Tại sao chúng ta vẫn sử dụng nhà tù để trừng phạt?
Một nhà kính.
A greenhouse.
The community built a glasshouse for local gardening workshops last summer.
Cộng đồng đã xây dựng một nhà kính cho các lớp học làm vườn mùa hè trước.
They did not use a glasshouse for their vegetable cultivation this year.
Họ không sử dụng nhà kính cho việc trồng rau năm nay.
Is the glasshouse open for public tours this weekend?
Nhà kính có mở cửa cho các tour tham quan công cộng cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "glasshouse" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc được xây dựng bằng kính, thường được dùng để trồng cây trong môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và tương tự trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "greenhouse" thường được ưa chuộng hơn. Cả hai đều chỉ đến các cấu trúc có tính năng tương tự, nhưng "glasshouse" có thể gợi lên hình ảnh về kiến trúc nghệ thuật hơn.
Từ "glasshouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "glass" (kính) và "house" (nhà). Từ "glass" xuất phát từ tiếng Latin "glacium", có nghĩa là băng hoặc lạnh. Ban đầu, glasshouse chỉ những cấu trúc được làm bằng kính, thường được dùng để trồng cây trong môi trường kiểm soát. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ phản ánh kiến trúc mà còn thể hiện sự kết hợp giữa thiên nhiên và công nghệ trong nông nghiệp hiện đại.
Từ "glasshouse" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc kiến trúc, thường để chỉ một nhà kính nơi trồng cây trong điều kiện kiểm soát. Trong văn cảnh khác, từ này có thể được dùng ẩn dụ để chỉ một môi trường trong suốt, nơi mà các hành vi hoặc quyết định dễ dàng bị quan sát và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp