Bản dịch của từ Glasshouse trong tiếng Việt

Glasshouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasshouse (Noun)

glˈæshaʊs
glˈæshaʊs
01

Nhà từ.

A prison.

Ví dụ

The glasshouse held 200 inmates last year during the lockdown.

Nhà tù chứa 200 tù nhân năm ngoái trong thời gian phong tỏa.

The glasshouse is not a safe place for rehabilitation.

Nhà tù không phải là nơi an toàn cho việc phục hồi.

Why do we still use the glasshouse for punishment?

Tại sao chúng ta vẫn sử dụng nhà tù để trừng phạt?

02

Một nhà kính.

A greenhouse.

Ví dụ

The community built a glasshouse for local gardening workshops last summer.

Cộng đồng đã xây dựng một nhà kính cho các lớp học làm vườn mùa hè trước.

They did not use a glasshouse for their vegetable cultivation this year.

Họ không sử dụng nhà kính cho việc trồng rau năm nay.

Is the glasshouse open for public tours this weekend?

Nhà kính có mở cửa cho các tour tham quan công cộng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glasshouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glasshouse

Không có idiom phù hợp