Bản dịch của từ Glassing trong tiếng Việt
Glassing

Glassing (Verb)
They are glassing the new community center in downtown Chicago.
Họ đang bọc kính trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Chicago.
The architect is not glassing the library's windows to save costs.
Kiến trúc sư không bọc kính cửa sổ của thư viện để tiết kiệm chi phí.
Are they glassing the exhibition hall for better visibility?
Họ có đang bọc kính hội trường triển lãm để tăng cường khả năng nhìn không?
Họ từ
"Glassing" là một thuật ngữ có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngành công nghiệp, nó chỉ các hành động liên quan đến việc phủ một vật liệu bằng lớp kính, thường được sử dụng trong chế tạo đồ nội thất hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh quân sự, "glassing" có thể ám chỉ việc sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt để tiêu diệt mục tiêu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "glassing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh", liên quan đến hình thức bình chứa hoặc che phủ bằng kính. Từ này ban đầu dùng để chỉ việc chế tác hay tạo hình vật liệu kính. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra hoặc trang trí bề mặt bằng kính, như trong ngành xây dựng hoặc nghệ thuật, cho thấy sự liên kết với đặc tính trong suốt và độ bóng của kính.
Từ "glassing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể thấy trong bài thi Listening và Reading dưới dạng thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng hoặc công nghệ vật liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quy trình cách nhiệt hoặc bảo vệ bề mặt kính. Ngoài ra, "glassing" cũng có thể liên quan đến thể thao, đặc biệt trong lướt sóng, mô tả hành động bôi lớp nhựa lên ván để cải thiện độ bền và khả năng chống nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



