Bản dịch của từ Glassing trong tiếng Việt
Glassing
Verb
Glassing (Verb)
ɡlˈæsɨŋ
ɡlˈæsɨŋ
Ví dụ
They are glassing the new community center in downtown Chicago.
Họ đang bọc kính trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Chicago.
The architect is not glassing the library's windows to save costs.
Kiến trúc sư không bọc kính cửa sổ của thư viện để tiết kiệm chi phí.
Are they glassing the exhibition hall for better visibility?
Họ có đang bọc kính hội trường triển lãm để tăng cường khả năng nhìn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The recycled liquid is then mixed with new liquid and poured into a mould to form new bottles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The recycled liquid along with new liquid is then moulded to form new bottles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Even if this is true, I will drink more than 8 every day because it helps me function better throughout the day [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] The given diagram indicates information about how used bottles are recycled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Idiom with Glassing
Không có idiom phù hợp