Bản dịch của từ Gleaming trong tiếng Việt
Gleaming

Gleaming (Adjective)
Her gleaming smile caught everyone's attention in the room.
Nụ cười sáng bóng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
The interviewer was not impressed by his lack of gleaming credentials.
Người phỏng vấn không ấn tượng với sự thiếu vắng của các bằng cấp sáng bóng của anh ấy.
Is a gleaming appearance important for making a good first impression?
Việc có một vẻ ngoài sáng bóng có quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên tốt không?
Her gleaming smile brightened the room during the IELTS speaking test.
Nụ cười rạng ngời của cô ấy làm sáng phòng trong bài thi nói IELTS.
The lack of gleaming decorations made the social event feel dull.
Sự thiếu vắng trang trí rực rỡ khiến sự kiện xã hội trở nên nhạt nhẽo.
Dạng tính từ của Gleaming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gleaming Lấp lánh | More gleaming Sáng hơn | Most gleaming Sáng nhất |
Họ từ
Từ "gleaming" là một tính từ chỉ tình trạng phát sáng hoặc phản chiếu ánh sáng, thường gợi lên hình ảnh của sự sạch sẽ và tươi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số vùng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Gleaming" thường được dùng để miêu tả các bề mặt bóng loáng hoặc trạng thái vui vẻ, rực rỡ.
Từ "gleaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gleamen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "glāmen" mang nghĩa là "tỏa sáng" hay "phát sáng". Gốc Latin của từ này là "glabere", nghĩa là "trần trụi" hoặc "không có gì che đậy", khi liên kết với ánh sáng, cho thấy sự phản chiếu hoặc ánh sáng rực rỡ. Sự phát triển ý nghĩa của từ từ trạng thái tỏa sáng tự nhiên đến cảm nhận thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ đến sự lấp lánh hoặc vẻ đẹp lóa mắt.
Từ "gleaming" (lấp lánh) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng để mô tả ánh sáng hoặc bề mặt trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi diễn đạt cảm xúc về vẻ đẹp hay sự thu hút, ví dụ như khi miêu tả cảnh vật hoặc đồ vật. Ngoài ra, "gleaming" còn phổ biến trong văn học và quảng cáo, thường để tạo hình ảnh sinh động cho sản phẩm hoặc khung cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp