Bản dịch của từ Gleaming trong tiếng Việt

Gleaming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gleaming (Adjective)

glˈimɪŋ
glˈimɪŋ
01

Có độ sáng bóng.

Having a bright sheen.

Ví dụ

Her gleaming smile caught everyone's attention in the room.

Nụ cười sáng bóng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

The interviewer was not impressed by his lack of gleaming credentials.

Người phỏng vấn không ấn tượng với sự thiếu vắng của các bằng cấp sáng bóng của anh ấy.

Is a gleaming appearance important for making a good first impression?

Việc có một vẻ ngoài sáng bóng có quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên tốt không?

Her gleaming smile brightened the room during the IELTS speaking test.

Nụ cười rạng ngời của cô ấy làm sáng phòng trong bài thi nói IELTS.

The lack of gleaming decorations made the social event feel dull.

Sự thiếu vắng trang trí rực rỡ khiến sự kiện xã hội trở nên nhạt nhẽo.

Dạng tính từ của Gleaming (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gleaming

Lấp lánh

More gleaming

Sáng hơn

Most gleaming

Sáng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gleaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gleaming

Không có idiom phù hợp