Bản dịch của từ Gleefully trong tiếng Việt
Gleefully

Gleefully (Adverb)
The children laughed gleefully at the funny clown performance.
Những đứa trẻ cười vui vẻ trước màn trình diễn của chú hề hài hước.
They did not celebrate gleefully after losing the volleyball match.
Họ không ăn mừng vui vẻ sau khi thua trận bóng chuyền.
Did the team cheer gleefully when they won the championship?
Đội có cổ vũ vui vẻ khi họ giành chiến thắng trong giải đấu không?
Họ từ
Gleefully là trạng từ chỉ trạng thái vui mừng, hân hoan, thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với niềm vui sướng rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "gleefully" thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng để nhấn mạnh cảm xúc tích cực của nhân vật hoặc người diễn đạt.
Từ "gleefully" xuất phát từ tính từ "gleeful", được hình thành từ danh từ "glee", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "glae", mang nghĩa là niềm vui hay sự thích thú. Phần đuôi "-ly" được thêm vào để hình thành trạng từ, chỉ cách thức hành động diễn ra. Từ thế kỷ 16, "glee" đã được sử dụng để diễn đạt niềm vui sướng, và sự phát triển từ ngữ này phản ánh sự tăng cường biểu đạt cảm xúc hạnh phúc trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "gleefully" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nhưng xuất hiện khá thường xuyên trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc sự hào hứng. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm vui, sự thỏa mãn rõ rệt trong các hoạt động như lễ hội, thành công cá nhân hay sự kiện hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp