Bản dịch của từ Gleefully trong tiếng Việt

Gleefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gleefully (Adverb)

glˈifəli
glˈiflli
01

Một cách vui vẻ và hào hứng.

In a happy and excited way.

Ví dụ

The children laughed gleefully at the funny clown performance.

Những đứa trẻ cười vui vẻ trước màn trình diễn của chú hề hài hước.

They did not celebrate gleefully after losing the volleyball match.

Họ không ăn mừng vui vẻ sau khi thua trận bóng chuyền.

Did the team cheer gleefully when they won the championship?

Đội có cổ vũ vui vẻ khi họ giành chiến thắng trong giải đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gleefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gleefully

Không có idiom phù hợp