Bản dịch của từ Glim trong tiếng Việt

Glim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glim (Noun)

glɪm
glɪm
01

Một ngọn nến hoặc đèn lồng.

A candle or lantern.

Ví dụ

She lit a glim to brighten up the room during the blackout.

Cô ấy đốt một ngọn nến để làm sáng phòng trong lúc mất điện.

There wasn't a glim in sight, making the room pitch dark.

Không thấy một ngọn nến nào, làm cho phòng tối đen như mực.

Did you remember to bring a glim for the candlelight dinner?

Bạn có nhớ mang theo một ngọn nến cho bữa tối ánh đèn nến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glim

Không có idiom phù hợp