Bản dịch của từ Glim trong tiếng Việt
Glim

Glim (Noun)
She lit a glim to brighten up the room during the blackout.
Cô ấy đốt một ngọn nến để làm sáng phòng trong lúc mất điện.
There wasn't a glim in sight, making the room pitch dark.
Không thấy một ngọn nến nào, làm cho phòng tối đen như mực.
Did you remember to bring a glim for the candlelight dinner?
Bạn có nhớ mang theo một ngọn nến cho bữa tối ánh đèn nến không?
Từ "glim" mang nghĩa là ánh sáng mờ nhạt hoặc ánh sáng yếu, thường được sử dụng để chỉ những nguồn sáng nhỏ bé hay không rõ ràng. Trong tiếng Anh, "glim" có thể được sử dụng như một động từ, ám chỉ hành động phát sáng một cách yếu ớt. Ở Anh và Mỹ, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả ánh sáng của một ngọn nến nhỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ có phần ít sử dụng giống như vậy.
Từ "glim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glim" có nghĩa là ánh sáng yếu hoặc ánh sáng mờ. Nguyên gốc từ này có thể xuất phát từ từ tiếng Latin "lumen", có nghĩa là ánh sáng, cho thấy sự liên kết với tính chất sáng lấp lánh nhưng không rõ ràng. Qua thời gian, "glim" đã được sử dụng để chỉ những nguồn sáng nhỏ, như ngọn đèn dầu hoặc ánh sáng từ các nguồn tự nhiên, phản ánh sự mờ ảo hoặc yếu ớt của ánh sáng đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glim" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, với tần suất không cao trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, "glim" có thể được thấy trong bài Đọc và Nghe, nhưng thường xuất hiện ít hơn trong Nói và Viết. Trong các tình huống khác, "glim" thường được sử dụng để chỉ ánh sáng le lói hoặc sự hiện diện mờ nhạt của một ý tưởng, như khi mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp