Bản dịch của từ Glister trong tiếng Việt

Glister

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glister (Noun)

glˈɪstəɹ
glˈɪstəɹ
01

Một sự lấp lánh.

A sparkle.

Ví dụ

Her dress caught the glister of the chandelier.

Chiếc váy của cô ấy đã bắt được tia sáng của đèn chùm.

The room lacked the glister of celebration.

Phòng không có tia sáng của sự ăn mừng.

Did the glister of the fireworks impress the audience?

Tia sáng của pháo hoa có làm ấn tượng với khán giả không?

Glister (Verb)

glˈɪstəɹ
glˈɪstəɹ
01

Lấp lánh; long lanh.

Sparkle glitter.

Ví dụ

Her dress glistered under the bright lights of the party.

Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng sáng đèn của bữa tiệc.

The dull room lacked any glistering decorations.

Phòng nhà tẻ nhạt thiếu các trang trí lấp lánh.

Does a glistering outfit make a good impression in interviews?

Một bộ trang phục lấp lánh có tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glister

Không có idiom phù hợp