Bản dịch của từ Glister trong tiếng Việt
Glister

Glister (Noun)
Một sự lấp lánh.
A sparkle.
Her dress caught the glister of the chandelier.
Chiếc váy của cô ấy đã bắt được tia sáng của đèn chùm.
The room lacked the glister of celebration.
Phòng không có tia sáng của sự ăn mừng.
Did the glister of the fireworks impress the audience?
Tia sáng của pháo hoa có làm ấn tượng với khán giả không?
Glister (Verb)
Her dress glistered under the bright lights of the party.
Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng sáng đèn của bữa tiệc.
The dull room lacked any glistering decorations.
Phòng nhà tẻ nhạt thiếu các trang trí lấp lánh.
Does a glistering outfit make a good impression in interviews?
Một bộ trang phục lấp lánh có tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "glister" là một động từ có nghĩa là phát ra ánh sáng long lanh hoặc lấp lánh. Trong tiếng Anh, đây là từ ít được sử dụng hơn so với "glitter" và thường mang sắc thái cổ điển hoặc thơ mộng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "glister" với cùng một cách phát âm /ˈɡlɪstər/. Tuy nhiên, "glister" thường được coi là một từ trang trọng hơn và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "glister" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glistre", xuất phát từ động từ Latinh "glistere", có nghĩa là "to shine" hoặc "to glitter". Từ này phản ánh sự phát sáng rực rỡ hoặc ánh sáng lung linh. Trong lịch sử, "glister" thường được dùng để miêu tả ánh sáng tự nhiên từ các bề mặt như nước hoặc kim loại. Hiện nay, từ này đã phát triển để chỉ ánh sáng lấp lánh, mang lại cảm giác huyền bí và cuốn hút trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "glister" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn chương và mô tả hình ảnh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh hoặc sự nổi bật. Thường gặp trong tiếng Anh cổ điển và thơ ca, "glister" làm tăng vẻ mỹ học trong ngữ cảnh miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp