Bản dịch của từ Glitazar trong tiếng Việt
Glitazar

Glitazar (Noun)
(dược học) bất kỳ loại thuốc nào dùng để kiểm soát bệnh tiểu đường.
Pharmacology any of a class of drugs used to control diabetes.
Glitazar helps many patients manage their diabetes effectively.
Glitazar giúp nhiều bệnh nhân quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả.
Doctors do not recommend glitazar for everyone with diabetes.
Các bác sĩ không khuyến nghị glitazar cho tất cả bệnh nhân tiểu đường.
Is glitazar effective for all types of diabetes patients?
Glitazar có hiệu quả cho tất cả các loại bệnh nhân tiểu đường không?
Glitazar là một loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường type 2, thuộc nhóm thuốc gọi là thiazolidinediones. Nó hoạt động bằng cách cải thiện độ nhạy insulin và giảm nồng độ glucose trong máu. Tuy nhiên, glitazar không được phê duyệt chính thức và ít được sử dụng trong lâm sàng so với các chế phẩm tương tự như pioglitazone hay rosiglitazone. Nghiên cứu về glitazar chủ yếu tập trung vào các đặc điểm dược hiệu và khả năng sinh lý của nó.
Từ "glitazar" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "glit-" từ gốc "glyco" chỉ về glucose và "-azar" từ gốc tiếng Arab "azar" có nghĩa là điều trị. Từ này được phát triển trong ngữ cảnh dược phẩm, mô tả một nhóm thuốc dùng để điều trị bệnh tiểu đường thông qua việc cải thiện sự hấp thụ glucose. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh cơ chế hoạt động của thuốc trong cơ thể, tập trung vào kiểm soát lượng đường huyết.
Từ "glitazar" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ y học chỉ về một loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Trong bối cảnh y tế, "glitazar" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết chuyên ngành và thảo luận về phương pháp điều trị. Từ này có thể không phổ biến trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, nhưng lại cần thiết trong ngữ cảnh chuyên môn của ngành dược.