Bản dịch của từ Glitzy trong tiếng Việt
Glitzy

Glitzy (Adjective)
Rực rỡ rực rỡ.
The glitzy party attracted many celebrities and influencers last Saturday.
Bữa tiệc lấp lánh thu hút nhiều người nổi tiếng và người ảnh hưởng vào thứ Bảy vừa qua.
The event was not glitzy; it felt quite ordinary and dull.
Sự kiện không lấp lánh; nó cảm thấy khá bình thường và buồn tẻ.
Was the glitzy wedding worth the high cost in Miami?
Có phải đám cưới lấp lánh đó xứng đáng với chi phí cao ở Miami không?
Từ "glitzy" có nghĩa là lòe loẹt, hào nhoáng, thường được dùng để miêu tả những thứ có sự thu hút, nổi bật về mặt hình thức nhưng có thể thiếu nội dung sâu sắc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "gaudy" với ý nghĩa tương tự nhưng có connotation tiêu cực hơn. "Glitzy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, các sự kiện xã hội hoặc đồ vật tiêu dùng, nhấn mạnh tính hấp dẫn bề ngoài.
Từ "glitzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, dẫn xuất từ "glitz" - một từ lóng có nghĩa là sự hào nhoáng, lòe loẹt. "Glitz" lại có thể được xem là một biến thể của từ tiếng Đức "glitzern", có nghĩa là "lấp lánh". Trong ý nghĩa hiện tại, "glitzy" thường được dùng để mô tả những thứ mang tính chất xa hoa, rực rỡ, nhấn mạnh sự bùng nổ ánh sáng và sự hấp dẫn bề ngoài, phản ánh rõ nét sự quyến rũ trong đời sống hiện đại.
Từ "glitzy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài nói, liên quan đến chủ đề thời trang, lối sống hoặc sự kiện xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự hào nhoáng, lòe loẹt hoặc những sự kiện có tính chất thu hút, thể hiện vẻ đẹp bề ngoài. Trong bối cảnh khác, "glitzy" cũng thích hợp khi nói đến ngành công nghiệp giải trí hoặc quảng cáo, nơi sự nổi bật và ấn tượng là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp