Bản dịch của từ Brilliantly trong tiếng Việt
Brilliantly

Brilliantly (Adverb)
Theo cách thể hiện trí thông minh, kỹ năng hoặc tài năng tuyệt vời.
In a way that shows great intelligence, skill, or talent.
She spoke brilliantly during the debate competition.
Cô ấy nói xuất sắc trong cuộc thi tranh luận.
The musician played the piano brilliantly at the charity event.
Người nhạc sĩ chơi đàn piano tuyệt vời tại sự kiện từ thiện.
The talented artist painted brilliantly at the art exhibition.
Nghệ sĩ tài năng vẽ tuyệt vời tại triển lãm nghệ thuật.
She spoke brilliantly at the charity event, captivating the audience.
Cô ấy nói rất tài tình tại sự kiện từ thiện, quyến rũ khán giả.
The musician played the violin brilliantly, earning a standing ovation.
Người nhạc sĩ chơi đàn violin tài tình, nhận được tràng pháo tay.
The brilliant scientist explained the complex theory simply and effectively.
Nhà khoa học tài tình giải thích lý thuyết phức tạp một cách đơn giản và hiệu quả.
Dạng trạng từ của Brilliantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brilliantly Sáng chói | More brilliantly Sáng hơn | Most brilliantly Sáng chói nhất |
Họ từ
Từ "brilliantly" là trạng từ của tính từ "brilliant", biểu thị một cách xuất sắc, xuất chúng hoặc thông minh trong hành động hoặc cách thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa đen hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "brilliantly" có thể được coi là trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Hình thức viết cũng thống nhất giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "brilliantly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "brillare", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "chiếu sáng". Hình thức tính từ "brilliant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brillant", mang nghĩa "sáng chói". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả không chỉ ánh sáng vật lý mà còn những ý tưởng hoặc phẩm chất xuất sắc. "Brilliantly" hiện nay được sử dụng để chỉ cách thức thể hiện sự xuất sắc, thông minh hoặc khả năng nghệ thuật một cách nổi bật.
Từ "brilliantly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường được dùng để mô tả cách thực hiện hoặc cách thể hiện điều gì đó xuất sắc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc mô tả các ý tưởng sáng tạo, thể hiện sự tán dương hoặc ngưỡng mộ. Thông qua đó, nó nhấn mạnh khả năng vượt trội và thành công rực rỡ trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
