Bản dịch của từ Globetrotter trong tiếng Việt

Globetrotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globetrotter (Noun)

glˈoʊbtɹɔtɚ
glˈoʊbtɹɑtəɹ
01

Một người đi du lịch nhiều nơi.

A person who travels widely.

Ví dụ

The globetrotter visited 30 countries last year.

Người đi du lịch đã ghé thăm 30 quốc gia năm ngoái.

She is not a globetrotter, preferring to stay close to home.

Cô ấy không phải là người đi du lịch, thích ở gần nhà hơn.

Is the globetrotter planning another adventure soon?

Người đi du lịch có đang lên kế hoạch cho một cuộc phiêu lưu khác không?

The globetrotter visited 30 countries last year.

Người đi nhiều nước đã thăm 30 quốc gia năm ngoái.

Not every student dreams of becoming a globetrotter someday.

Không phải mọi học sinh mơ ước trở thành người đi nhiều nước một ngày nào đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/globetrotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globetrotter

Không có idiom phù hợp