Bản dịch của từ Globetrotter trong tiếng Việt
Globetrotter

Globetrotter (Noun)
The globetrotter visited 30 countries last year.
Người đi du lịch đã ghé thăm 30 quốc gia năm ngoái.
She is not a globetrotter, preferring to stay close to home.
Cô ấy không phải là người đi du lịch, thích ở gần nhà hơn.
Is the globetrotter planning another adventure soon?
Người đi du lịch có đang lên kế hoạch cho một cuộc phiêu lưu khác không?
The globetrotter visited 30 countries last year.
Người đi nhiều nước đã thăm 30 quốc gia năm ngoái.
Not every student dreams of becoming a globetrotter someday.
Không phải mọi học sinh mơ ước trở thành người đi nhiều nước một ngày nào đó.
Họ từ
Từ "globetrotter" chỉ những người có niềm đam mê đi du lịch khắp nơi trên thế giới. Thuật ngữ này thường mô tả những cá nhân thích khám phá văn hóa, địa danh và trải nghiệm đa dạng từ các quốc gia khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, "globetrotter" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phi hình thức và thể hiện một phong cách sống tự do, khám phá.
Từ "globetrotter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "globe" (hình cầu) và "trotter" (người đi). "Globe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "globus", có nghĩa là hình cầu hay trái đất. Định nghĩa ban đầu của "globetrotter" chỉ người du lịch, khám phá nhiều nơi trên thế giới. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thể hiện sự tự do và đam mê di chuyển, khám phá những nền văn hóa và trải nghiệm khác nhau trên toàn cầu.
Từ "globetrotter" thể hiện sự phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường thảo luận về du lịch và văn hóa. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn văn mô tả trải nghiệm du lịch hoặc các nhân vật nổi tiếng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo, blog và tài liệu du lịch để chỉ những người yêu thích khám phá và trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp