Bản dịch của từ Glossitis trong tiếng Việt
Glossitis

Glossitis (Noun)
Viêm lưỡi.
Inflammation of the tongue.
Glossitis can cause pain when speaking at social gatherings.
Viêm lưỡi có thể gây đau khi nói chuyện ở các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about glossitis and its symptoms.
Nhiều người không biết về viêm lưỡi và các triệu chứng của nó.
Is glossitis common among people who speak multiple languages?
Viêm lưỡi có phổ biến trong số những người nói nhiều ngôn ngữ không?
Glossitis là tình trạng viêm nhiễm của lưỡi, có thể dẫn đến đau đớn, sưng tấy và thay đổi màu sắc của bề mặt lưỡi. Nguyên nhân có thể bao gồm dị ứng, nhiễm trùng hoặc thiếu vitamin. Trong tiếng Anh, "glossitis" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn viết, nhưng hiểu biết về nguyên nhân và triệu chứng sẽ giúp người sử dụng ngôn ngữ nhận biết và xử lý tình trạng này một cách hiệu quả hơn.
Từ "glossitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glossis", có nghĩa là "lưỡi", kết hợp với hậu tố "-itis", chỉ tình trạng viêm. Từ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để mô tả sự viêm nhiễm hoặc rối loạn ở lưỡi. Sự kết hợp giữa các thành phần ngôn ngữ này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa cấu trúc từ và hiện tượng bệnh lý mà nó diễn đạt, phản ánh tình trạng viêm của lưỡi trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "glossitis" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh y tế. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống mà người nói cần mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng viêm của lưỡi. Trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu sức khỏe, "glossitis" thường được nhắc đến nhằm xác định hoặc thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến khoang miệng. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy sự chuyên biệt trong sử dụng từ vựng y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp