Bản dịch của từ Glossitis trong tiếng Việt

Glossitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossitis (Noun)

glɑsˈaɪtɪs
glɑsˈaɪtɪs
01

Viêm lưỡi.

Inflammation of the tongue.

Ví dụ

Glossitis can cause pain when speaking at social gatherings.

Viêm lưỡi có thể gây đau khi nói chuyện ở các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about glossitis and its symptoms.

Nhiều người không biết về viêm lưỡi và các triệu chứng của nó.

Is glossitis common among people who speak multiple languages?

Viêm lưỡi có phổ biến trong số những người nói nhiều ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glossitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossitis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.