Bản dịch của từ Gluelike trong tiếng Việt
Gluelike

Gluelike (Adjective)
Giống như keo trong kết cấu hoặc tính chất.
Resembling glue in texture or properties.
The community's support felt gluelike during the recent charity event.
Sự hỗ trợ của cộng đồng cảm thấy giống như keo trong sự kiện từ thiện gần đây.
Their friendship is not gluelike; it lacks strong connections.
Tình bạn của họ không giống như keo; nó thiếu kết nối mạnh mẽ.
Is the bond between neighbors gluelike in your city?
Liệu mối liên kết giữa hàng xóm có giống như keo ở thành phố của bạn không?
Từ "gluelike" mô tả tính chất hoặc trạng thái tương tự như keo, thường sử dụng để chỉ sự dính hoặc kết dính của một chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gluelike" có thể được dùng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học hoặc sinh học để mô tả các vật liệu hoặc tế bào có đặc tính dính.
Từ "gluelike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "glue" (keo) và hậu tố "like" (tương tự). Từ "glue" xuất phát từ tiếng Old English "glīwan", có thể liên quan đến tiếng Latin "gluere", nghĩa là dính chắc. Trong lịch sử, "glue" đã ám chỉ đến các chất có khả năng kết dính hai bề mặt. Ngày nay, "gluelike" mô tả các chất hoặc trạng thái có tính chất dính, phản ánh nguyên gốc từ khả năng kết nối của keo.
Từ "gluelike" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần thi: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, "gluelike" thường được sử dụng để mô tả các chất liệu hoặc tình trạng có tính dính, liên kết chặt chẽ, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, vật liệu, và sinh học. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, thể hiện sự gắn bó hoặc khó khăn trong việc tách rời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp