Bản dịch của từ Glut trong tiếng Việt

Glut

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glut (Verb)

glət
glˈʌt
01

Để lấp đầy hoặc ăn cho no.

To fill or feed to satiety.

Ví dụ

The media glut the public with sensational news stories.

Truyền thông quá tải công chúng với các câu chuyện tin tức gây sốc.

She avoids glutting herself on social media to maintain focus.

Cô tránh quá tải bản thân trên mạng xã hội để duy trì sự tập trung.

Do you think the internet glut of information affects IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng sự quá tải thông tin trên internet ảnh hưởng đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Glut (Adjective)

ɡlʌt
ɡlʌt
01

Cho ăn hoặc cung cấp quá mức.

Fed or supplied to excess.

Ví dụ

There is a glut of information available on social media.

Có một sự dư thừa thông tin trên mạng xã hội.

She avoids joining groups with a glut of members.

Cô ấy tránh tham gia các nhóm có quá nhiều thành viên.

Is there a glut of advertisements in the IELTS writing section?

Liệu có sự dư thừa quảng cáo trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glut

Không có idiom phù hợp