Bản dịch của từ Glut trong tiếng Việt
Glut

Glut (Verb)
The media glut the public with sensational news stories.
Truyền thông quá tải công chúng với các câu chuyện tin tức gây sốc.
She avoids glutting herself on social media to maintain focus.
Cô tránh quá tải bản thân trên mạng xã hội để duy trì sự tập trung.
Do you think the internet glut of information affects IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng sự quá tải thông tin trên internet ảnh hưởng đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Glut (Adjective)
Cho ăn hoặc cung cấp quá mức.
Fed or supplied to excess.
There is a glut of information available on social media.
Có một sự dư thừa thông tin trên mạng xã hội.
She avoids joining groups with a glut of members.
Cô ấy tránh tham gia các nhóm có quá nhiều thành viên.
Is there a glut of advertisements in the IELTS writing section?
Liệu có sự dư thừa quảng cáo trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Từ "glut" có nghĩa là sự thặng dư hoặc tình trạng cung vượt cầu, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ việc cung cấp một hàng hóa lớn hơn nhu cầu thực tế. Trong tiếng Anh, "glut" được sử dụng tương tự trong cả Hoa Kỳ và Anh Quốc, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số văn cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và kinh tế.
Từ "glut" xuất phát từ tiếng Latin "gluttire", có nghĩa là "nuốt" hoặc "ăn uống một cách thái quá". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ quá mức, đặc biệt liên quan đến thực phẩm. Ngày nay, "glut" không chỉ ám chỉ sự thừa thãi trong ăn uống mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như kinh tế, nơi nó mô tả tình trạng dư cung. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất tiêu cực của sự dư thừa.
Từ "glut" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong những phần liên quan đến kinh tế và môi trường. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được dùng để mô tả sự thừa mứa hàng hóa hoặc sản phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về vấn đề cung cầu hoặc tác động của dư thừa lên nền kinh tế. Ngoài ra, "glut" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tổng hợp về dinh dưỡng để chỉ tình trạng thừa thãi thực phẩm trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp