Bản dịch của từ Satiety trong tiếng Việt

Satiety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satiety (Noun)

sətˈɑɪɪti
sətˈɑɪɪti
01

Cảm giác hoặc trạng thái no.

The feeling or state of being sated.

Ví dụ

After the feast, a sense of satiety enveloped the guests.

Sau bữa tiệc, một cảm giác no đủ bao phủ khách mời.

The satiety from the charity event left everyone content and grateful.

Sự no đủ từ sự kiện từ thiện khiến mọi người hài lòng và biết ơn.

The community picnic ended with a feeling of satiety and joy.

Cuộc dã ngoại cộng đồng kết thúc với cảm giác no đủ và niềm vui.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Satiety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satiety

Không có idiom phù hợp