Bản dịch của từ Satiety trong tiếng Việt
Satiety
Satiety (Noun)
After the feast, a sense of satiety enveloped the guests.
Sau bữa tiệc, một cảm giác no đủ bao phủ khách mời.
The satiety from the charity event left everyone content and grateful.
Sự no đủ từ sự kiện từ thiện khiến mọi người hài lòng và biết ơn.
The community picnic ended with a feeling of satiety and joy.
Cuộc dã ngoại cộng đồng kết thúc với cảm giác no đủ và niềm vui.
Họ từ
Từ "satiety" có nghĩa là cảm giác no đủ, trạng thái không còn cảm giác đói sau khi ăn. Trong lĩnh vực dinh dưỡng, nó liên quan đến khả năng kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ và cảm giác ngon miệng. Từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "satiation" thường được sử dụng để mô tả quá trình đạt được cảm giác no sau khi ăn.
Từ "satiety" xuất phát từ tiếng Latin "satietas", có nghĩa là "sự thoả mãn" hoặc "sự đầy đủ". Căn nguyên "satiare" có nghĩa là "làm đầy" hay "thỏa mãn". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm vận dụng trong dinh dưỡng và cảm giác no ngập, tới việc chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý đạt được sự thỏa mãn. Hiện nay, "satiety" được sử dụng để chỉ cảm giác đầy đủ và thỏa mãn, thường trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "satiety" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong Reading và Listening khi liên quan đến nghiên cứu về chế độ ăn uống và cảm giác no. Trong ngữ cảnh khác, "satiety" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học thực phẩm và khoa học dinh dưỡng để mô tả trạng thái cảm giác no thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp