Bản dịch của từ Gluteal trong tiếng Việt

Gluteal

AdjectiveNoun [U/C]

Gluteal (Adjective)

glˈutil̩
glˈutil̩
01

Liên quan đến cơ mông.

Relating to the gluteus muscles.

Ví dụ

She had a gluteal injury during a social dance competition.

Cô ấy đã bị thương vùng mông trong một cuộc thi nhảy xã hội.

His gluteal strength helped him excel in social sports like volleyball.

Sức mạnh vùng mông giúp anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao xã hội như bóng chuyền.

Gluteal (Noun)

glˈutil̩
glˈutil̩
01

Một cơ mông.

A gluteus muscle.

Ví dụ

She injured her gluteal during a workout at the gym.

Cô ấy bị thương cơ mông khi tập thể dục ở phòng gym.

The gluteal provides support and stability to the lower body.

Cơ mông cung cấp sự hỗ trợ và ổn định cho cơ thể dưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluteal

Không có idiom phù hợp