Bản dịch của từ Gluteus maximus trong tiếng Việt
Gluteus maximus

Gluteus maximus (Noun)
Regular squats can help strengthen your gluteus maximus.
Việc tập squat thường xuyên có thể giúp tăng cường cơ mông của bạn.
She felt soreness in her gluteus maximus after a long run.
Cô ấy cảm thấy đau nhức ở cơ mông sau một quãng đường chạy dài.
Athletes often focus on exercises to develop their gluteus maximus.
Các vận động viên thường tập trung vào các bài tập phát triển cơ mông.
Gluteus maximus là cơ lớn nhất trong nhóm cơ mông, có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định khung xương chậu và hỗ trợ các chuyển động của đùi, như đi bộ, chạy và nhảy. Cơ này đóng góp vào hình dạng của mông và ảnh hưởng đến tư thế của cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cả từ vựng lẫn ngữ nghĩa, từ này được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "gluteus maximus" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "gluteus" có nguồn gốc từ từ "glutire", có nghĩa là "đầy hoặc phình ra", và "maximus" có nghĩa là "lớn nhất". Cơ gluteus maximus là cơ lớn nhất trong nhóm cơ mông, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và thực hiện các chuyển động của cơ thể. Việc đặt tên này phản ánh kích thước và chức năng của cơ trong hoạt động thể chất, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong sinh lý học và thể hình.
Từ "gluteus maximus" xuất hiện tương đối hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong phần Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng, bởi vì chủ đề về giải phẫu hiếm khi là trung tâm thảo luận. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "gluteus maximus" thường xuất hiện trong các tài liệu thể dục, sức khỏe và thể hình, nơi mô tả chức năng và vai trò của cơ mông lớn trong vận động và hỗ trợ hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp