Bản dịch của từ Gluteus maximus trong tiếng Việt

Gluteus maximus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gluteus maximus (Noun)

ɡlˈutˌuz mˈæksəməs
ɡlˈutˌuz mˈæksəməs
01

Cơ lớn ở mỗi mông của bạn.

The large muscle in each of your buttocks.

Ví dụ

Regular squats can help strengthen your gluteus maximus.

Việc tập squat thường xuyên có thể giúp tăng cường cơ mông của bạn.

She felt soreness in her gluteus maximus after a long run.

Cô ấy cảm thấy đau nhức ở cơ mông sau một quãng đường chạy dài.

Athletes often focus on exercises to develop their gluteus maximus.

Các vận động viên thường tập trung vào các bài tập phát triển cơ mông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gluteus maximus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluteus maximus

Không có idiom phù hợp